Tính năng
Đo độ cứng cao su mềm, nhựa và các vật liệu tương tự Digital durometer shore A
Kích thước bỏ túi vào đầu đo tích hợp
Các tiêu chuẩn: DIN 53505, ASTM D 2240, ISO 7619, JIS K7215
Cổng dữ liệu RS232
Tùy chọn đế đỡ máy
Màn hình hiển thị LCD sáng và nét
Tự động ngắt
Chỉ báo pin yếu và chuông
Chế độ hiệu chỉnh bởi người dùng hay hiệu chỉnh tự động
Qui cách kỹ thuật |
Thang đo |
Shore A |
Tiêu chuẩn |
DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 |
Hiển thị |
Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication |
Xuất dữ liệu |
RS232 |
Dải đo |
0-100HA |
Dung sai |
±1HA |
Độ phân giải hiển thị |
0.1 HA |
Nhiệt độ vận hành |
0~40 ℃ |
Nguồn |
Built in 3.7V rechargeable battery |
Tuổi thọ pin |
300 Hours |
Khối lượng |
173mm× 56mm×42mm |
|