ACTD-DF là loại thiết bị đo độ dẫn, nhiệt độ, độ sâu (CTD) dùng cáp, kèm bộ hiển thị (D-400F). Bộ hiển thị D-400F có màn hiển thị LCD và bộ nhớ nhanh 2MB, cho phép người sử dụng tự động lưu số liệu trong khi kiểm tra số liệu trên màn hình. Việc quản lý số liệu lưu được thật đơn giản vì đã có thông tin ngày tháng. Bộ hiển thị được sử dụng thông qua các phím bấm. Ngoài ra, người sử dụng có thể kiểm tra số liệu cả khi trời tối vì bộ hiển thị có đèn. ACTD-DF có khả năng đo điểm cũng như đo thẳng đứng và có thể sử dụng trong môi trường biển
Thông số kỹ thuật chung
Tham số |
Độ sâu |
Nhiệt độ |
Độ mặn (độ dẫn) |
Nguyên lý |
Bán dẫn |
Nhiệt điện trở |
Cảm ứng điện từ |
Dải đo |
0 đến 100m |
-3 Đến 40 º C |
2-42 (2 đến 60mS/cm) |
Độ phân giải |
0.01m |
0.01 º C |
0.01 (0.01mS/cm) |
Độ chính xác |
± 0,3% FS |
± 0.02 º C (3-31 º C) |
± 0.03 (± 0.02mS/cm)
(2 đến 60mS/cm) |
Thông số kỹ thuật bộ hiển thị
Hiển thị các tham số |
Thông tin thời gian, độ sâu, nhiệt độ, độ mặn (độ dẫn điện) |
Bộ nhớ |
bộ nhớ nhanh 2MB, xấp xỉ 180,000 tập dữ liệu |
Nguồn |
Pin alkaline khô size C ( 4 viên)
(khoảng 20 giờ sử dụng) AC100V, DC12V |
Chất liệu |
ABS resin |
Tiêu chuẩn kín nước |
tương đương JIS4 class |
Kích thước |
W240mm× D100mm× H95mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1.1kg (bao gồm pin) |
Khác |
Truyền số liệu ghi được tới máy tính (với phần mềm cơ bản) |
Thông số kỹ thuật đầu đo
Độ dài |
Cáp gia cố Kepler fiber
(ø6.5mm, độ dài tiêu chuẩn: 50m, tối đa: 100m) |
Kích thước |
Ø60mm x 256mm |
Chất liệu |
Titanium (grade 2) |
Trọng lượng |
Khoảng. 0.8kg trong không khí (không bao gồm cáp), 0.6kg trong nước (không bao gồm cáp) |
Mức độ chịu sâu |
Tương đương độ sâu 1.000m |
|