Elcometer A456 mới được trang bị chuẩn mới, cung cấp giá trị đo độ dày bề mặt chính xác và tin cậy hơn, mang đến hiệu quả cao.
►Đặc điểm :
-
A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng
-
Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút
-
Màn hình màu, lớn, dễ đọc
-
-
-
Trích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc bluetooth với phần mềm ElcoMaster 2.0
|
|
|
Thông Số Kỹ Thuật
Model |
B ( Elco 456 Model B (basic) Ferrous (F) Separate Gauge_A456CFBS) |
Tốc độ đo
|
Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút
|
Cấu trúc menu
|
Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ
|
Màn hình hiển thị thông tin
|
Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels
|
Loại pin
|
2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng
|
Thời gian sử dụng pin
|
Liên tục trong 24 giờ, 1 thông số / giây
|
Bộ nhớ
|
5
|
Kích thước (h x w x d)
|
140 x 72 x 45mm (5.51 x 2.83 x 1.77")
|
Trọng lượng
|
154g bao gồm pin
|
Khoảng nhiệt độ làm việc
|
(-10) to 50°C (14 to 122°F)
|
Thời gian bảo hành 2 năm
|
có
|
Màn hình tự động xoay; 0°, 90°, 180° & 270°
|
có
|
Nâng cấp phần mềm |
Via ElcoMaster 2.0 |
Trích xuất dữ liệu |
USB, Bluetooth |
Phạm vi đo |
0-30mm; 0-1200mils |
Danh mục hàng hóa
|
Thiết bị đo A456, đầu dò rời (đặt hàng riêng), dây đeo, hộp bảo vệ, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng
|
|
|
|