Thông số kỹ thuật
Model TR200
Thông số độ nhám Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp, Rmax, Rv, R3z, RS, RSm, RSk, Rmr,
Thông số độ nhám Roughness profile (R)
Biên dạng nhám Primary profile (P)
Hệ đo Metric, English
Độ phân giải hiển thị 0.01
Cổng giao tiếp máy tính RS232
Dải đo 20 , 40 , 80
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto
Chiều dài đánh giá 1~5L (selectable)
Chiều dài lấy mẫu
(1~5)L + 2L (selectable)
Bộ lọc số RC, PC-RC, Gauss, D-P
Chiều dài lấy mẫu max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài lấy mẫu min 1.3mm/0.051inch
Lấy mẫu Standard pickup TS100, inductive, Diamond stylus radius 5 , angle of stylus 90
Dung sai +-10%
Độ lặp <6%
Nguồn Li-ion battery rechargeable
Kích thước 141mm 56mm 48mm
Khối lượng 480g
|