Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý |
Cảm ứng điện từ |
Đo hướng |
1-D |
Dải đo |
0 tới 5m/s |
Độ phân giải |
0.002m/s |
Độ chính xác |
± 2% giá trị đo được hoặc ± 0.005m/s |
Độ sâu tối thiểu có thể đo được |
3cm |
Kích thước |
ø30mm×65mm |
Độ dài cáp |
10m (Maximum 50m extension possible) |
Mức độ chịu sâu |
Tương đương độ sâu 30m |
Thông số kỹ thuật bộ hiển thị:
Hiển thị |
LCD, 20 ký tự, 2 dòng. |
Thông tin được hiển thị |
Vận tốc (m/s), thời gian, số khối dữ liệu (Block No.) |
Thời gian trung bình |
Có thể lựa chọn từ 1, 5, 10, 20, 40, 60 giây. |
Dung lượng số liệu |
2MB, có khả năng ghi tới 255 khối dữ liệu. |
Thông tin được ghi |
số khối dữ liệu (block number), thời gian đo, vận tốc, thời gian trung bình |
Đầu ra bên ngoài |
Đầu ra RS-232C
1.Truyền số liệu vào bộ nhớ
2.Truyền số liệu thời gian thực |
Nguồn |
Pin alkaline khô size C (4 viên)
(khoảng 20 giờ sử dụng) |
Kích thước |
W240mm×D100mm×H95mm |
Trọng lượng |
Khoảng 1.1kg |
Chất liệu |
ABS resin |
Mức độ kín nước |
Tương đương JIS4 class |
|