| Các thông số kỹ thuật |
Giá trị |
| Giá trị đo |
Nhiệt độ + Độ ẩm tương đối |
| Loại công trình |
Độ ẩm khí nén lên tới 2,5MPa |
| Phạm vi đo nhiệt độ |
-30 đến 105°C |
| Chức năng ghi dữ liệu |
KHÔNG |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10 đến +60°C |
| Cảm biến nhiệt độ |
RTD Ni1000/6180ppm |
| Độ chính xác của phép đo nhiệt độ với cảm biến tích hợp |
±0,4°C |
| Độ chính xác của đo độ ẩm không khí |
±2,5%RH từ 5 đến 95% ở 23°C, độ phân giải 0,1% |
| Phạm vi nhiệt độ điểm sương |
-60 đến +80 °C |
| Độ chính xác của nhiệt độ điểm sương (để biết thêm chi tiết, xem hướng dẫn sử dụng) |
±1,5°C đối với nhiệt độ điểm sương +10°C và cao hơn ở nhiệt độ môi trường xung quanh +25°C |
| Độ chính xác của nhiệt độ điểm sương |
±2,0°C đối với nhiệt độ điểm sương 0°C ở nhiệt độ môi trường xung quanh +25°C |
| Độ chính xác của nhiệt độ điểm sương |
±3,0°C đối với nhiệt độ điểm sương -10°C ở nhiệt độ môi trường xung quanh +25°C |
| Độ chính xác của nhiệt độ điểm sương |
±6,0°C đối với nhiệt độ điểm sương -20°C ở nhiệt độ môi trường xung quanh +25°C |
| Quyền lực |
pin 9V |
| Tuổi thọ pin |
thông thường là 4 tháng |
| Kích thước |
141 x 71 x 27 mm, chiều dài đầu dò 150mm, đường kính đầu dò 18mm |
| Bảo vệ IP |
Thiết bị IP20, đầu dò IP40 T+RH |
| Kết nối cơ học của đầu dò |
G1/2 có vòng chữ O |
| Chiều dài cáp đầu dò |
1m, 2m hoặc 4m tùy chọn |
| Trọng lượng bao gồm pin không có đầu dò |
khoảng 150 g |