mẫu
|
HS-30K
|
Trưng bày
|
Màn hình LCD
|
Kiểu đầu vào
|
Nhiệt độ
(Cặp nhiệt điện: Loại K)
|
Phạm vi đo lường
|
0 đến 500°C
|
Nghị quyết
|
1°C
|
Độ chính xác đo lường
|
± (0,3% giá trị đọc + 1)°C
|
Độ chính xác bù mối nối tham chiếu
|
±0,5°C (ở 23°C±10°C)
|
Hệ số nhiệt độ
|
± (0,03%/°C) của
phạm vi đo trừ 23°C±10°C
|
Giới hạn môi trường
|
Hoạt động
|
10 đến 40°C, 0 đến 85%RH (không có sương)
|
Kho
|
0 đến 50°C, 0 đến 85%RH (không có sương)
|
Bộ tuyến tính hóa
|
Phương pháp tuyến tính hóa tương tự
(Tuân thủ IEC 60584-1(2013))
|
Nguồn điện
|
Pin kiềm 4AA(LR6)
|
Tuổi thọ pin
|
khoảng 180 giờ
|
Kích thước
|
152(R)*45(C)*50(S) mm
|
Cân nặng
|
khoảng 460g
|
Phụ kiện
|
Sách hướng dẫn, 4 pin, Báo cáo thử nghiệm
|