Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Thiết bị đo nhiệt độ mũi hàn Anritsu HS-50K

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Thiết bị đo nhiệt độ mũi hàn Anritsu HS-50K

Yêu cầu giá tốt: 0984.843.683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Anritsu

Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1200 and HD-1250 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series AnritsuThiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1650 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1300 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1100 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1250 (K,E, J)Đầu dò nhiệt độ kiểu e U-111E-00-D0-1-TC1-ASP AnritsuĐầu dò nhiệt độ kiểu k U-111K-00-D0-1-TC1-ASP AnritsuĐầu đo cho máy d 1100k CS-23K-010-1-TC1-ASP AnritsuCảm biến nhiệt độ A-333K-01-1-TC1-ANP AnritsuNhiệt kế điện tử HD-1150K AnritsuĐầu dò máy đo nhiệt độ A-334E-05-1-TC1-ASP AnritsuĐầu dò máy đo nhiệt độ A-143E-01-1-TS1-ASP AnritsuNhiệt kế điện tử HD-1200K AnritsuĐầu đo nhiệt độ Type K model A-231K-00-1-TC1-ANP AnritsuĐầu đo nhiệt độ Type E model A-231E-00-1-TC1-ANP AnritsuĐầu dò S-313K-01-1-TPC1-ASP AnritsuĐầu dò cho nhiệt kế A-243E-01-1-TC1-ASP AnritsuCảm biến nhiệt độ A-233E-01-1-TC1-ASP AnritsuMáy đo nhiệt độ cầm tay HD1300K AnritsuMáy đo nhiệt kế cầm tay HD 1100K AnritsuNhiệt kế cầm tay HD-1400E AnritsuNhiệt kế Cầm tay HD-1200E AnritsuThiết bị đo nhiệt độ AnritsuĐồng hồ đo nhiệt độ Anritsu,Máy đo nhiệt độ Anritsu

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Thông tin sản phẩm

Thiết bị đo nhiệt độ mũi hàn Anritsu HS-50K


mẫu

HS-50K

Trưng bày

DẪN ĐẾN

Kiểu đầu vào

Nhiệt độ (Cặp nhiệt điện: Loại K)
Điện trở (giữa sắt và đất)
rò rỉ điện áp

Phạm vi đo lường

Nhiệt độ: 0 đến 500°C
Điện trở (giữa sắt và đất): 0,0 đến 99,9 Ω
Điện áp rò rỉ: 0,0 đến 99,9mV (RMS)

Nghị quyết

Nhiệt độ: 1°C
Điện trở (giữa sắt và đất): 0,1 Ω
Điện áp rò rỉ: 0,1mV

Độ chính xác đo lường

Nhiệt độ: ± (0,3% giá trị đọc + 1)°C
Điện trở (giữa sắt và đất): ± (4% giá trị đọc 0,3)Ω
Điện áp rò rỉ: ± (3% giá trị đọc +0,3)mV


Độ chính xác bù mối nối tham chiếu

±0,2°C (ở 23°C±10°C)

Hệ số nhiệt độ

± (0,01%/°C) của
phạm vi đo trừ 25°C±10°C

Giới hạn môi trường

Hoạt động

10 đến 40°C, 0 đến 85%RH (không có sương)

Kho

-20 đến 40°C, 0 đến 85%RH (không có sương)

Bộ tuyến tính hóa

Phương pháp tuyến tính hóa kỹ thuật số
(Tuân thủ IEC 60584-1(2013))


Bình luận