Tính năng
Cảnh báo nhiệt cao/thấp
Hiển thị với đèn backlight
Hiển thị ngày
Lưu dữ liệu
Hiển thị giá trị nhiệt độ đo thực tế, cao nhấp, thấp nhất và trung bình
| Qui cách |
| Dải đo |
400~1500℃ |
| Độ chính xác |
±1% |
| Độ lặp |
±0.5% |
| Độ phân giải hiển thị |
50:01:00 |
| Độ phân giải quang học |
8~14μm |
| Độ phản hồi quang phổ |
≤1000ms |
| Độ phân giải hiển thị |
0.1℃ or 0.1℉ |
| Nhiệt độ hiển thị |
℃/℉ Selectable |
| Backlight |
√ |
| Giữ hiển thị |
√ |
| Hiện thị nhiệt độ cao và thấp |
√ |
| Nhiệt độ làm việc |
0℃~50℃ |
| Nhiệt bức xạ |
0.01-1.0 adjustable |
| Bộ nhớ |
20 readings |
| Độ ẩm tương đối |
10%~90%RH noncondensing up to 40℃(104℉) |
| Nhiệt độ bảo quản |
-20℃~+60℃ |
| Nguồn |
AAA 1.5V battery(3Pics) |
| Thời gian làm việc liên tục |
50hours(without backlight and laser) |
| Công suất tiêu thị của backlight |
≤10mA |
| Nguồn |
≤30mA |
| Kích thước |
192×192×50 |
| Khối lượng |
445 |