Thiết bị hiệu chuẩn năng lượng điện 3 pha Kongter MTS-122C
Thông số kỹ thuật
Tính năng :
- Hiệu chuẩn các máy đo năng lượng điện ba pha / 1 pha
- Hỗ trợ kiểm tra các tham số ảnh hưởng : điện áp, tần số, sóng hài, đảo pha, mất cân bằng điện áp,........
- Đầu ra bậc sóng hài : bậc 2 - bậc 63, đo và phân tích hài
- Với đầu ra rơle và đầu ra xung, MTS-122 điều khiển từ xa các phần kiểm tra về chỉ báo và thời gian phản hồi thông tin
- Trang bị giao diện RS-232, RS-485, I/O, USB, Ethernet, Wifi, MTS-122 cho phép hoạt động độc lập, điều khiển PC, hoặc điều khiển thiết bị đầu cuối không dây
- Hệ thống hiệu chuẩn tự động có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của người sử dụng
- Tự chẩn đoán lỗi bộ khuếch đại và lỗi giao tiếp mô-đun bên trong
- Tự bảo vệ, báo động và hiển thị quá tải, ngắn mạch điện áp, mạch hở ;
- Tự động phát hiện, chẩn đoán và báo động cho sự phả hủy
* Điện áp đầu ra :
+ Điện áp AC lớn :
Dải đo : pha A - 30, 100, 300, 660, 1000V
pha B,C - 30, 100, 300, 660V
Dải điều chỉnh : 0-120 % RG , riêng pha A 1000V : 0-100 % RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, hoặc 10% RG
Tính ổn định : 0.01%/2min (Class 0.05)
Sự méo dạng tín hiệu : ≤0.2% (tải không điện dung)
Tải đầu ra max : 20VA / 1 pha, 30V và dải cao hơn
Cấp chính xác : 0.05%RG (Class 0.05)
+ Điện áp AC nhỏ :
Dải đo : pha A - 75mV, 300mV, 750mV, 3V, 7.5V
Dải điều chỉnh : 0-120 % RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, hoặc 10% RG
Tính ổn định : 0.02%/2min
Sự méo dạng tín hiệu : ≤0.2% (tải không điện dung)
Tải đầu ra max : >25mA
Cấp chính xác : 0.1%RG
+ Điện áp DC :
Dải đo : 100mV, 300mV, 1, 5, 20, 100, 300, 1000V
Dải điều chỉnh : 0-120 % RG , riêng 1000V : 0-100 % RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, hoặc 10% RG
Tính ổn định : 0.01%/2min (Class 0.05)
Sự méo dạng tín hiệu : ≤0.2% (tải không điện dung)
Tải đầu ra max : 20V và dải cao hơn >10mA
5V và dải thấp hơn >50mA
Cấp chính xác : 0.05%RG (Class 0.05)
Biên độ gợn : không vượt quá 1%
* Dòng điện đầu ra :
+ Dòng ra AC
Dải đo : 500uA, 2mA, 10mA, 50mA, 200mA, 500mA, 2A, 5A, 10A, 30A
Dải điều chỉnh : (0~120) % RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, hoặc 10% RG
Tính ổn định : 0.01%/2min (Class 0.05)
Sự méo dạng tín hiệu : ≤0.2% (tải không điện dung)
Tải đầu ra max : 20VA (dải 30A), 50mA và dải thấp hơn: >15V
Cấp chính xác : 200mA và dải trên : 0.05%RG (Class 0.05)
+ Dòng ra DC :
Dải đo : 100μA, 300μA, 1mA, 3mA, 10mA, 30mA, 100mA, 300mA, 1A, 5A, 10A, 25A, 30A;
Dải điều chỉnh : (0~120) % RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, hoặc 10% RG
Tính ổn định : 0.01%/2min (Class 0.05)
Sự méo dạng tín hiệu : ≤0.2% (tải không điện dung)
Tải đầu ra max : 25A: 25VA; 5~10A: 2V; 1A and lower gear ≥30V;
Cấp chính xác : 0.05%RG (Class 0.05)
Độ gợn : không quá 1%
* Điện áp vào DC :
Dải : ±10V;
Dải đo : (0-150) %RG;
Giới hạn sai số cơ bản : 0.02%RG
Sai số độ gợn đo : (5%RD + 0.1%), RD refer to ripple measured value;
Độ phân giải : 0.001%RG.
* Dòng điện vào DC :
Dải : ±20mA;
Dải đo : (0-150) %RG;
Giới hạn sai số cơ bản : ±0.02%RG
Sai số độ gợn đo: ± (5%RD + 0.1%), RD refer to ripple measured value;
Độ phân giải : 0.001%RG.
* Công suất đầu ra :
Tính ổn định đầu ra : 0.01%/2min (Class 0.05)
* Góc pha đầu ra :
Dải điều chỉnh đầu ra : 0°~360°
Độ phân giải điều chỉnh đầu ra : 10°, 1°, 0.1°, hoặc 0.01°
Độ phân giải : 0.01°
Độ chính xác : 0.05°
* Hệ số công suất đầu ra :
Dải điều chỉnh : -1 ~ 0 ~ +1
Độ phân giải : 0.0001
Độ chính xác : 0.0005
* Tần số đầu ra :
Dải điều chỉnh : 40Hz ~70Hz
Độ phân giải điều chỉnh : 1Hz, 0.1Hz, 0.01Hz, hoặc 0.001Hz
Độ phân giải : 0.001Hz
Độ chính xác : 0.002 Hz.
* Thiết lập sóng hài :
Bậc : 2 - 63
Biên độ : 0~40%
Góc : 0°~359.99°
Thiết lập lỗi : 2~31 : ≤±0.1%, 32~63 : ≤±0.2%;