Tính năng
Tần số lấy mẫu tới 160MHz
Màn hình hiển thị màu Color TFT LCD
Bộ nhớ tới 1024 hình ảnh, chứa 64000 giá trị đo
32 kênh đo với các thông số đo khác nhau và đường cong ở mỗi kênh
Xác lập cổng đo và chức năng chuông báo
2 chế độ quét: A và B
A là quét tự động, B là quét tay
USB 1.1, cổng giao tiếp cao tốc
Có thể kết nối với máy tính để in kết quà
Điều chỉnh điện áp xung
2 thang đo: mm và inch
3 chế độ đo: que dò đơn, que dò kép và trasmission
Hiển thị sóng âm tức thời
4 cách chỉnh lưu: Bước sóng dương, bước sóng âm, sóng toàn phần và sóng radio
Qui cách kỹ thuật |
|
Dải đo |
2.5mm~9999mm |
Tần số |
0.1MHz~25MHz |
Dải âm thanh thu nhận |
0dB~110dB |
Lỗi tuyến tính theo chiều dọc |
≤3% |
Lỗi tuyến tính theo chiều ngang |
≤0.2% |
Dải động học |
≥34dB |
Chỉnh lưu |
Positive half wave, negative wave, full wave, and RF |
Độ nhạy |
≥60dB |
D-Delay |
-20μs ~3400μs |
P-Delay |
0μm ~99.99μm |
Độ phân giải |
0.1mm(2.5mm~99.99mm):1mm(100mm~9999mm) |
Tốc độ âm |
1000m/s~9999m/s |
Kích thước phủ bì |
243mm×173 mm×85mm |
Khối lượng |
1500g |
Chế độ đo |
Pulse-echo, dual and through transmission |
Damping |
50ohms,100 ohms ,150 ohms |
Đơn vị |
mm/inch |
Cổng giao tiếp |
RS232/USB |
Máy in |
EPSON ink-jet printer |
Nhiệt độ |
-10~40℃ |
Nguồn |
Li battery 4×3.6V |
Độ ẩm |
20%~90%RH |
|
|
Giao hàng |
Phụ kiện tùy chọn |
máy chính |
Cáp kết nối |
Đĩa mềm |
Máy in phun EPSON |
Dây đeo cổ |
Phần mềm xem dữ liệu cho TUD360 |
Bộ adaptor |
Các đầu đo khác nhau |
Couplant |
|
Đầu đo thẳng |
|
Đầu đo góc |
|
Cáp của đầu đo |
|
Hướng dẫn sử dụng |
|
Tua vít |
|
Chứng chỉ TIME |
|
Thẻ bảo hành |
|
|
|
Các loại dầu dò |
|
TIME cung cấp các loại đầu dò khác nhau theo yêu cầu của khách |
|