NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy phân tích máy cắt |
MODEL |
CT-7000 S3 |
NGUỒN CUNG CẤP |
100-240Vac, 3A, 50/60Hz |
SỐ KÊNH ĐẦU VÀO TIẾP ĐIỂM KHÔ |
3 hoặc 6 kênh (tùy thuộc từng model). Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn. |
KHUNG THỜI GIAN |
1s, 10s, hoặc 20s. |
ĐỘ PHÂN GIẢI THỜI GIAN |
±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s. |
CẤP CHÍNH XÁC |
0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s. |
BẢO VỆ KÊNH ĐẦU VÀO TIẾP ĐIỂM KHÔ |
Tất cả tiếp điểm đầu vào được tiếp địa cho đến khi thí nghiệm; kênh đầu vào được bảo vệ chống phóng điện tĩnh. |
DẢI PHÁT HIỆN TRẠNG THÁI TIẾP ĐIỂM |
Đóng: <20 Ω; Mở : > 5,000 Ω. |
DẢI PHÁT HIỆN ĐIỆN TRỞ PHỤ |
50-5,000 Ω |
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN CT |
Không |
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO TRIGGER |
Mở/Đóng: 24-300 V, DC hoặc đỉnh AC |
DẢI ĐIỆN ÁP Ở HAI ĐẦU VÀO KIỂM TRA |
+ V1 (đầu vào tương tự): 0-250 Vdc hoặc giá trị đỉnh của dòng xoay chiều, độ nhạy ±1V; ghi lại và in ra mức điện áp.
|
ĐIỀU KHIỂN THAO TÁC MÁY CẮT |
Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open. |
MỨC KHỞI TẠO MÁY CẮT |
30A, 250 Vac/dc max. |
DẢI DÒNG KHỞI TẠO |
Không tiếp xúc, cảm biến hiệu ứng trường, 0-20 A, DC, tần số đến 5 kHz AC. |
KÊNH ĐO HÀNH TRÌNH |
3 kênh; dải đo dạng tuyến tính từ 0.0 – 60.0 inch (±0.01 inch), dải đo dạng quay: 0-360 độ (± 0.36 độ). |
CẢM BIẾN HÀNH TRÌNH KIỂU ĐIỆN TRỞ |
3 kênh, 200 Ω – 10 kΩ. |
KIỂM TRA ĐỘ DỊCH CHUYỂN TIẾP ĐIỂM |
Đo “Đóng chậm” khoảng cách tiếp điểm; kết quả có thể được in ra. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (128x240 pixels); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng. |
MÁY IN |
Tích hợp máy in nhiệt rộng 4.5 inch có thể in kết quả dạng đồ thì dạng sóng hành trình tiếp điểm và kết quả thí nghiệm dạng bảng. |
CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
1 cổng USB; Bluetooth (Optional). |
PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Windows® based Breaker Analysis software. |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
200 bản ghi thời gian |
LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM |
100 chương trình thử nghiệm. |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF )
+ Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF )
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90% ở 40oC (104oF) , không đọng sương
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Bộ dây đo
+ 1 Dây điều khiển đóng, cắt máy cắt
+ 1 Dây nguồn
+ 1 Dây tiếp địa
+ 1 Túi đựng cáp
+ 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính
+ 1 cáp USB
+ 1 CD Hướng dẫn sử dụng
|
KÍCH THƯỚC |
35 cm (Dài) x 53 cm (Rộng) x 20 cm (Cao) |
TRỌNG LƯỢNG |
6,8 kg |