NHÀ SẢN XUẤT |
EuroSMC |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Thiết bị thử Rơ le thứ cấp |
MODEL |
MENTOR 12 |
PHẠM VI ỨNG DỤNG |
Dùng để thí nghiệm tất cả các chức năng của các loại rơ le kỹ thuật số như: rơle khoảng cách, rơle so lệch, rơle quá dòng có hướng, rơle tần số, rơle đóng lặp lại, kiểm tra đồng bộ… |
ĐẦU VÀO |
100-260 V AC, 40-70 Hz. |
ĐẦU PHÁT ĐIỆN ÁP |
+ Số kênh phát điện áp : 3 - 6 kênh (tùy vào model).
+ 0 - 150 V AC / 0 - 5 A AC / 0 - 212 V DC / 0 - 7 A DC.
+ 100 VA continuous @ 37.5 – 150 V AC, 100W.
+ Độ phân giải: 5 mV / 0.5 mA.
+ Cấp chính xác: 0.1 %.
+ Độ méo: 0,1% ở 50-60 Hz ( tải điện trở ); 2% ở 50-60 Hz ( Lớn nhất với tải điện cảm ).
+ Các đầu ra cách ly với nguồn chính và giữa các đầu ra với nhau.
+ Cách ghép nối các kênh : Nối tiếp và song song.
|
ĐẦU PHÁT DÒNG ĐIỆN |
+ Số kênh phát điện áp : 3 - 6 kênh (tùy vào model).
+ 0 - 25 A AC and DC.
+ 100 VA @ 9.5 A AC, 100 W.
+ Độ phân giải: 0.5 mA.
+ Cấp chính xác: 0,1%.
+ Độ méo: 0,1% ở 50-60 Hz ( tải điện trở ); 2% ở 50-60 Hz (lớn nhất với tải điện cảm).
+ Các đầu ra cách ly với nguồn chính và giữa các đầu ra với nhau.
+ Cách ghép nối các kênh: Nối tiếp và song song.
|
TẠO TẦN SỐ |
+ Dải tần cố định : DC, 0.1 Hz..2 kHz.
+ Dải tần dao động :DC..3 kHz.
+ Độ phân giải : 5 µHz.
+ Cấp chính xác : 1 ppm (0,0001%).
|
TẠO GÓC LỆCH PHA |
+ Dải góc pha: 0º - 359.9º.
+ Độ phân giải: 0.001º.
+ Cấp chính xác: 0.1º.
|
ĐẦU RA TƯƠNG TỰ |
+ Số đầu ra: 6.
+ Kiểu: V.
+ Mức đầu ra: 0 - 10 Vpk (1mA max).
+ Độ phân giải: 250 µV.
+ Cấp chính xác: 0.07%.
+ Độ méo: 0.05%.
|
KÊNH ĐO THỜI GIAN |
+ Số kênh đo thời gian: 4 kênh.
+ Dải đo thời gian: 00000.0001 - 99999.9999 s.
+ Độ phân giải: 0.1 ms.
+ Cấp chính xác: 0.001% +/- 0.1 ms.
|
ĐẦU VÀO NHỊ PHÂN |
+ Số đầu vào: 12.
+ Kiểu: Tiếp điểm hoặc có điện áp.
+ Ngưỡng điện áp: 1.5, 15V.
+ Dải điện áp: +/- 400 V (p-p).
+ Sự cách ly: 6 nhóm x 2 đầu vào.
+ Độ phân giải: 100 µs.
+ Chức năng đo lường: Đến 3 kHz ( dải rộng : 150 µs). 100 kHz trong 1 nhóm.
|
ĐẦU RA NHỊ PHÂN |
+ Số đầu ra: 8.
+ Kiểu: Relay hoặc Open collector.
+ Mức đầu ra: 300 Vdc / 300 Vac / 8A 2000 VA / 240 W.
+ Sự cách ly các đầu ra: Có.
+ Độ phân giải: 100µs.
|
CHỨC NĂNG ĐO LƯỜNG ĐẶC BIỆT |
+ Đầu vào đo lường Vdc: +/- 10 V.
+ Đầu vào đo lường Idc: +/- 20 mA.
+ Cấp chính xác: 0.02%.
|
NGUỒN TỰ DÙNG DC |
+ Dải đầu ra: 48,125, 250 Vdc.
+ Công suất: 60 W.
+ Cấp chính xác: 5%.
|
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
Màn hình cảm ứng Color TFT 800 x 600. |
CỔNG TRUYỀN THÔNG |
RS-232, 2 x USB, Ethernet, Centronics, PS2, VGA. |
CÁC MODEL |
+ 3v 3i: 3 kênh điện áp, 3 kênh dòng điện.
+ 4v 3i: 4 kênh điện áp, 3 kênh dòng điện.
+ 4v 4i: 4 kênh điện áp, 4 kênh dòng điện.
+ 3v 6i: 3 kênh điện áp, 6 kênh dòng điện.
+ 6v 3i: 6 kênh điện áp, 3 kênh dòng điện.
+ 4v 6i: 4 kênh điện áp, 6 kênh dòng điện.
+ 6v 6i: 6 kênh điện áp, 6 kênh dòng điện.
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
Đầu đủ phị kiện để tiến hành thử nghiệm rơ le. |
KÍCH THƯỚC |
422 x 254 x 511 mm. |
TRỌNG LƯỢNG |
22.5 kg / (6 ch) – 29.8 kg / (12 ch). |