| - Phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM D91, D96, D893, D1796, D2273, D2709, D2711, D4007; IP 75, 145, 359; API 2542, 2548; ISO 3734; DIN 51793; NF M 07-020. 
 | 
        
            | - Vận tốc ly tâm tối đa: 2200 RPM 
 | 
        
            | - Lực ly tâm cực đại (RCF): 1327 với ống dài, 1170  với ống ngắn, và 865 với dạng (pear-shaped) 
 | 
        
            | - Cài đặt thời gian: 0-999s | 
        
            | - Cài đặt vận tốc: 500 - 2200 RPM | 
        
            | - Vận tốc hiển thị: 0 - 2200 RPM 
 | 
        
            | - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ môi trường tới 93°C (199°F) | 
        
            | - Hiển thị nhiệt độ: hiển thị số. | 
        
            | - Bộ phận hãm: Tự động. | 
        
            | - Dung tích: Có thể dùng cho 4 ống ly tâm: loai dài (100mL), ngắn (100mL), pear (100mL), hoặc loại ống finger (12.5mL) | 
        
            | - Kích thước: 78 x 65 x 36 cm. | 
        
            | -  Rotor dùng cho ống nghiệm dài. | 
        
            | - Ống nghiệm ly tâm loại Cone-Shaped dung tích 100ml  phù hợp theo (ASTM D2273, D2709). | 
        
            | - Đệm cho ống nghiệm dài có đầu tips bằng PTFE | 
        
            | - Bấc bít ống nghiệm | 
        
            | - Giá 4 chố cho ống nghiệm loại cone dài |