Đặc tính của thanh tuyến tính kiểu mở Carmar GPS 40R series
- Thước tuyến tính kiểu mở không tiếp xúc Carmar GPS 40R series với độ chính xác cao được thiết kế cho rất nhiều ứng dụng như CMM, hệ thống đo lường, đo lường hiển vi trong các lĩnh vực công nghiệp chất bấn dẫn, hệ thống PCB, các hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao
- Bộ mã hóa quang học của Carmar đạt được sự tín nhiệm nhờ sự hiệu quả cũng như chất lượng của mình
Grating pitch |
40 µm |
Độ chính xác |
0.005 mm(5 m),0.001 mm(1 m), 0.0005 mm(0.5m) |
Khoảng đo (ML) |
50 mm - 1100 mm |
Tín hiệu ra |
A, B, Rl; sóng TTL 5V |
Độ chính xác |
± 3 µm/m |
Tần số phản hồi tối đa |
Độ chính xác: 1 µm với 5 m/sec; Độ chính xác: 5 µm với 10 m/sec |
Cáp tín hiệu |
3.0 m |
Nhiệt độ làm việc |
0℃~ +40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20℃~ +50℃ |
Materialof grating scale |
Thước thủy tinh với chất bám dính |
Model
Độ chính xác ML |
50mm |
100mm |
150mm |
200mm |
0.005mm |
GPS 40R50-0050 |
GPS 40R50-0100 |
GPS 40R50-0150 |
GPS 40R50-0200 |
0.001mm |
GPS 40R 10-0050 |
GPS 40R10-0100 |
GPS 40R10-0150 |
GPS 40R10-0200 |
0.0005mm |
GPS 40R05-0050 |
GPS 40R05-0100 |
GPS 40R05-0150 |
GPS 40R05-0200 |
Độ chính xác ML |
250mm |
300mm |
350mm |
400mm |
0.005mm |
GPS 40R50-0250 |
GPS 40R50-0300 |
GPS 40R50-0350 |
GPS 40R50-0400 |
0.001mm |
GPS 40R 10-0250 |
GPS 40R10-0300 |
GPS 40R10-0350 |
GPS 40R10-0400 |
0.0005mm |
GPS 40R05-0250 |
GPS 40R05-0300 |
GPS 40R05-0350 |
GPS 40R05-0400 |
Độ chính xác ML |
450mm |
500mm |
600mm |
700mm |
0.005mm |
GPS 40R50-0450 |
GPS 40R50-0500 |
GPS 40R50-0600 |
GPS 40R50-0700 |
0.001mm |
GPS 40R10-0450 |
GPS 40R10-0500 |
GPS 40R10-0600 |
GPS 40R 10-0700 |
0.0005mm |
GPS 40R05-0450 |
GPS 40R05-0500 |
GPS 40R05-0600 |
GPS 40R05-0700 |
Độ chính xác ML |
800mm |
900mm |
1,000mm |
|
0.005mm |
GPS 40R50-0800 |
GPS 40R50-0900 |
GPS 40R50-1000 |
0.001mm |
GPS 40R 10-0800 |
GPS 40R10-0900 |
GPS 40R10-1000 |
0.0005mm |
GPS 40R05-0800 |
GPS 40R05-0900 |
GPS 40R05-1000 |
|