Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
22
Đường kính thân kích (D) (mm)
85
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M85 x 2
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
38
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
28.27
Sức nâng (KN(tf))
200 (20)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M36 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
286
Đường kính xylanh (d) (mm)
60
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Đường kính pittông (f) (mm)
42
Sức kéo (kN(tf))
100 (10)
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
50
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
420
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
37
Trọng lượng ước chừng (kg)
14
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
23