Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo độ cứng Brinell Innovatest NEXUS 8003B

Mã sản phẩm: NEXUS 8003B
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: INNOVATEST - HÀ LAN
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Máy đo độ cứng Brinell Innovatest NEXUS 8003B

Model : NEXUS 8003B

Hãng sản xuất : INNOVATEST - HÀ LAN


Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Máy đo độ cứng Brinell Innovatest NEXUS 8003B

Model : NEXUS 8003B

Hãng sản xuất : INNOVATEST - HÀ LAN

NEXUS 8003B là máy kiểm tra độ cứng Brinell với một phạm vi tải từ 5kgf/49N đến 3000kgf/29kN

Bên cạnh việc thử nghiệm đo lường độ lõm với kính hiển vi Brinell, NEXUS 8003B cũng có sự lựa chọn chương trình đo độ sâu Brinell (HBT). (Model 8003HBT, tự động kiểm tra độ cứng Brinell bằng cách đo chiều sâu)

Máy kiểm tra độ cứng Brinell NEXUS 8003B/HBT bao gồm tất cả các phương pháp kiểm tra độ cứng tiêu chuẩn từ 5kgf/49N đến 3000kgf/29kN. Tất cả các quy trình thử nghiệm đều đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ASTM-E10, ISO 6506

Máy thử nghiệm chứa các chi tiết cơ khí kỹ thuật cao dựa trên bộ thử tải và hệ thống vòng lặp với tín hiệu phản hồi. Giao diện điều khiển IMPRESSIONS™ tiên tiến đưa ra chương trình kiểm tra hoàn toàn tự động với nhiều chức năng, chẳng hạn như đo độ lõm hoàn toàn tự động và lưu trữ dữ liệu

Dòng máy NEXUS 8003B/HBT được thiết kế để hoạt động trong điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt và môi trường ô nhiễm

Ứng dụng

Đo độ cứng của vật đúc và vật rèn

Với các chi tiết dạng phẳng hoặc dạng trụ

Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô

Sử dụng trong các phân xưởng công nghiệp nặng

Sử dụng đo các mẫu thử nghiệm hoặc dùng để kiểm soát chất lượng

Hệ điều hành IMPRESSIONS™ FIRMWARE

            IMPRESSIONS™ là hệ điều hành tiên tiến của NEXUS 8003B/HBT. Phần mềm điều khiển tất cả các hoạt động thử nghiệm bao gồm cả lưu trữ tệp tin, in báo cáo, lưu trữ chương trình thử nghiệm và nhiều chức năng tiên tiến khác

FIRMWARE cho phép chuyển đổi đồng bộ đến 3 độ cứng khác nhau (và lực căng). Quá trình chuyển đổi có thể được thiết lập với các loại vật liệu và theo tiêu chuẩn (ASTM-E10, ISO 6506)

Hệ thống này cũng kiểm soát một (tùy chọn) bàn soi X-Y, bàn quay và bàn dịch chuyển có thể được lắp vào và được tích hợp trong chương trình điều khiển quá trình đo

Không yêu cầu các thiết bị bên ngoài

Kết hợp với một (tùy chọn) bàn soi X-Y, các chương trình thử nghiệm cung cấp các lựa chọn chạy chương trình đo độ cứng theo độ sâu, các mẫu thử nghiệm được xác định trước và/ hoặc các công việc cụ thể hoặc đặc biệt theo yêu cầu của người sử dụng

Tất cả các dữ liệu có thể được sao chép, xuất sang các phần mềm của MS như World, Excel hoặc các báo cáo tổng quát dưới dạng email để kiểm tra kết quả trực tiếp trên các máy con và máy chủ. Tất cả các dữ liệu có thể được truy cập qua mạng LAN hay kết nối mạng WLAN

Thông số kỹ thuật

Hardness scales 8003B

Brinell

Hardness scales 8003HBT

Brinell, Brinell depth (HBT)

Load application

Load cell, force feedback, closed loop system

Load range

5kgf/49N - 3000kgf/29kN

Optical system

Brinell microscope

Electronic system

High performance embedded micro PC,
MS Windows®,
15” full color touch screen,
automatic and manual measurement

Standards

Meets or exceeds, ASTM-E10, ISO 6506

Test loads

5kgf/49N, 6.25kgf/62N, 10kgf/98N,
15.625kgf/153N, 20kgf/196N, 25kgf/245N,
30kgf/294.2N, 31.25kgf/306N, 50kgf/490N,
62.5kgf/612N, 100kgf/980.7N, 120kgf/1176N,
125kgf/1225N, 187.5kgf/1838N, 250kgf/2.45kN,
500kgf/4.9kN, 750kgf/7.35kN, 1000kgf/9.8kN,
1500kgf/14.7kN, 3000kgf/29kN

Brinell test range

HB1:    5kgf/49N, 10kgf/98N, 30kgf/294.2N
HB2.5:   6.25kgf/62N, 15.625kgf/153N,
            31.25kgf/306N, 62.5kgf/612N,
            187.5kgf/1838N
HB5:    25kgf/245N, 62.5kgf/612N,
          125kgf/1225N, 250kgf/2.45kN
HB10:   100kgf/980.7N, 250kgf/2.45kN,
            500kgf/4.9kN, 750kgf/7.35kN,
            1000kgf/9.8kN, 1500kgf/14.7kN,
           3000kgf/29kN
HBT:    5kgf/49N, 250kgf/2.45kN
Depending on model

Test cycles

Fully automatic, automatic and manual

Force tolerance

<1%

Force control

1 - 99 seconds

Connectivity

USB (4), UTP-RJ45-LAN, W-LAN,
RS232, Motorized X-Y stage

Workpiece accommodation

Vertical capacity 380mm,
Horizontal capacity 250mm (from center-line)

Operating temperature

10°C to 35°C, non-condensing

Machine dimensions

380mm x 753mm x 1390mm

Machine weight

370kg

Power supply

100V AC to 240V AC,
50Hz/60Hz, single phase


Bình luận