Đặc điểm
- Tốc độ gió và nhiệt độ được đo ở môi trường 932 độ F(500 độ C)
- Có thể lưu giữ dữ liệu MAX/MIN/AVG,hiển thị biểu đồ thời gian
- Lưu trữ được 999 phép đo
- Cổng RS232C, cổng analog, điều khiển từ xa thiết bị đầu cuối
- Bao gồm dây đeo vai, AC adapter, 2 dây cáp analog, 6 pin C
Thông số kỹ thuật – Máy chính
Model
|
6162
|
Đo tốc độ không khí
|
Phụ thuộc vào đầu đo cảm biến
|
Độ chính xác
|
+/-3%
|
Đo nhiệt độ
|
Phụ thuộc vào đầu đo cảm biến
|
Độ chính xác
|
+/-( 1% do đọc +1độ C)
|
Cổng nối
|
RS232C
|
Khả năng lưu trữ
|
999 lần đo
|
Cổng Analog
|
0 đến 1 V
|
ĐĐiều khiển đầu cuối
|
Khởi động/Tắt
|
Pin
|
6pin C hay AC Adapter
|
Kích thước
|
W8.7"xH3.3"xD5.9"
|
Cân nặng
|
4.0 lbs (1.8 kg)
|
Các giải pháp đo ở nhiệt độ cao yêu cầu model 6162 có các tuỳ chọn về cảm biến khác nhau (0203, 0204, hay 0205):
- Model 0203 bao gồm cảm biến với 4.9ft(1.5m) cáp, 5 m cáp kết nối, vỏ bảo vệ cảm biến, và chứng chỉ NIST
- Model 0204 bao gồm cảm biến với 7.6ft(2.3m) cáp, 5m cáp kết nối, vỏ bảo vệ cảm biến và chứng chỉ NIST
- Model 0205 bao gồm cảm biến với 7.6ft(2.3m) cáp, 10 m cáp kết nối, vỏ bảo vệ cảm biến, và chứng chỉ NIST
Thông số kỹ thuật - Đầu đo
Model
|
0203
|
0204/0205
|
Đo tốc độ không khí
|
Dải nhiệt độ
|
|
32 - 212 o F
|
40 đến 9840fpm(0.2 đến 50 m/s)
|
212 - 392 o F
|
80 đến 9840fpm(0.4 đến 50 m/s)
|
392 - 572 o F
|
n/a
|
138 - 9840fpm(0.7 - 50m/s)
|
572 - 752 o F
|
n/a
|
197 - 9840fpm(1.0 - 50m/s)
|
Độ chính xác
|
+/-3%F.S
|
Đo nhiệt độ
|
32 – 392oF(0 -200o C)
|
32 – 932o F(0 – 500o C)
|
Độ chính xác
|
+/-1% do đọc
|
Kích thước/ cân nặng
|
ϕ11x200mm
|
0204
|
ϕ14x1000mm
|
1.1 Ibs(500g)
|
0.4Ibs(200 g)
|
0205
|
ϕ14x500mm
|
0.4Ibs(200g)
|
Cáp cảm biến
|
phủ teflon
|
Nhiệt độ chống chịu
|
329độ F(200 độ C)
|
Cáp kéo dài
|
phủ nhựa vinyl
|
Nhiệt độ chống chịu
|
176 độ F( 80 độ C )
|
|