Thiết bị đo độ bụi 3886 Kanomax
Đặc điểm
- Đồng thời đo được 5 loại kích thước hạt
- Tốc độ không khí, nhiệt độ, và độ ẩm có thể được đo với các đầu đo tuỳ chọn
- Mã hoá dữ liệu lên đến 500 phép đo
- Kết nối PC với RS232C và các tuỳ chọn phần mền quản lý theo thời gian thực với các biểu đồ thời gian
- Nhỏ nhẹ và tiện dụng, dễ dàng cầm trên tay
- Bao gồm AC adapter, bộ lọc zero, xử lý kim loại, 4 pin AA, pin sạc và chứng chỉ hiệu chỉnh
Thông số kỹ thuật
Model
|
3886 Geo-α
|
Kích thước hạt
|
0.3/0.5/1.0/3.0/5.0 μm
|
Dòng chảy
|
0.1cfm (2.83L/min)
|
Nguồn sáng
|
Đèn laser
|
Hiệu suất đếm
|
50% @0.3 μm
|
Khả năng mất
|
Nhỏ hơn 5% ở 2,000,000 hạt/ft3
|
Phép đếm ở level 0
|
<1 đến trên 5 phút
|
Mã hoá số liệu
|
500 phép đo
|
Kết nối
|
RS232C
|
Tuỳ chọn cảm biến
|
Vận tốc không khí/ nhiệt độ, độ ẩm
|
Vỏ bọc
|
Plastic
|
Nguồn
|
4 pin AA hay AC 100-240V
|
Kích thước
|
W4.5"xH8.3"xD2.8"
|
Cân nặng
|
2.2lbs (980g)
|
Phụ kiện
- 0842: Cảm biến nhiệt độ và RH
- 0843: Cảm biến đo tốc độ không khí
- 0843-01: Gậy sắt kéo dài cho 0843
- 3886-02: Vỏ bảo vệ
- 3886-04: Cảm biến isokinetic
- S388-61: Chương trình xử lý dữ liệu cho Windows
- 3886-07: Cáp máy in
- 3886-08: Cáp kêt nối PC
- DPU-S245: Máy in nhiệt di động
- TP-202L: Giấy in (10 cuộn)
- 3886-07: Cáp máy in
- 3886-08: Cáp kêt nối PC
- DPU-S245: Máy in nhiệt di động
- CX-440: Chân máy
|