Thông Số Kỹ Thuật |
Dãy công suất
|
0,37 kW đến 1,1 kW
|
Cấp điện áp biến tần
|
1 pha x 115V
|
Dãy công suất
|
0,37 kW đến 2,2 kW
|
Cấp điện áp biến tần
|
1 pha x 200 ... 240V
|
Dãy công suất
|
0,37 kW đến 4 kW
|
Cấp điện áp cho biến tần
|
3 pha x 200 ... 240V
|
Dãy công suất biến tần
|
0,75 kW đến 11 kW
|
Cấp điện áp cho biến tần
|
3 pha x 380 ... 480V
|
Tần số biến tần
|
50 – 60 Hz ± 10%
|
Tần số điều chế biến tần
|
8, 16, 32 kZ
|
Cấp bảo vệ biến tần
|
IP20/Tiêu chuẩn, IP55/NEMA
|
Một số ưu điểm nổi bật
Biến tần Movitrac LTE B:
|
- Dễ lắp đặt, khởi động, vận hành đơn giản
- Chi phí thấp
- Có thể lắp thêm các option phụ: điện trở xả thắng, bộ lọc,cuộn cảm,...
- Điều khiển hồi tiếp PI.
|
|