Cảm biến đo độ ẩm liên tục chất rắn là một thông số rất quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm & làm tăng hiệu quả kinh tế của việc sản xuất . Humy 3000 là sản phẩm được nghiên cứu , chế tạo thành công trong việc sử dụng để đo độ ẩm liên tục chất rắn có xuất xứ từ Mutec - Geramany có thể đo được độ mẩ liên tục chất rắn như : đường , các loại bộ , than đá , cát , dăm gỗ , thực phẩm khô , phân bón , bộ màu, hạt nhựa ...
Các khu vực có thể lắp đặt phù hợp như : băng tải chứa chất rắn chạy qua liên tục , trục vít tải , trong ống chứa nguyên liệu hoặc lắp trên xilo chứa liệu .Tại vị trí lắp đặt chất rắn chạy qua khá nhanh nên cảm biến phải đo được độ ẩm ở tần số cao & đưa tín hiệu trở về một cách nhanh chóng và chính xác nhất .
Cảm biến đo mức liên tục chất rắn Humy 3000 - Mutec | Made in Germany
Cách thức đo lường được làm một cách ngắn gọn , đơn giản và được calip với độ sai số nhỏ hơn 0.1% . Cảm biến được chế tạo tách rời với bộ chuyển đổi tín hiệu . Sự tách rồi giữa cảm biến đo độ ẩm liên tục chất rắn và transmitter giúp cho kéo dài được khoảng cách từ cảm biến cho đến bộ đọc tín hiệu lên đến 1000m.
Hệ thống giám sát có một datalogger tích hợp có thể tự động bù nhiệt độ , độ trôi , kỹ thuật số , báo alarm . Trên màn hình LCD hiển thị được hai giá trị analogous và digital.
Một cách đơn giản để cài đặt thiết bị một cách chính xác nhất đó là cài đặt qua phím chức năng . Các thông số trong quá trình sản xuất hoặc các thông số của sản phầm sẽ được lưu trữ.
Ưu điểm của cảm biến đo độ ẩm liên tục chất rắn Humy 3000
- Đo lường chính xác với tốc độ cao
- Độ sai số thấp hơn 0.1%
- Dể dàng cài đặt & hiệu chỉnh
- Lắp đặt đơn giản
- Có thêm chức năng chống cháy nổ khu vực zone 0 và zone 20
- Không cần mẫu thử cho phòng thí nghiệm
- Tiết kiệm điện năng sử dụng
- Cải tiến chất lượng sản xuất
- Thời gian thu hồi vấn nhanh
- Có nhiều sự lựa chọn cho độ nhạy của của cảm biến
Ứng dụng cảm cảm biến đo mức liên tục chất rắn Humy 3000
Hình ảnh ứng dụng của cảm biến đo độ ẩm liên tục chất rắn
Ngành Hoá chất - Dược phẩm : bộ , hạt , viên nén , mì ống , phân bón , phân lân , muối , bột washing , xốp , vật liệu tổng hợp ,PVC , bột màu , acryl .
Thực phẩm - thực phẩm cao cấp khác : Grain, sức mạnh, bột, mạch nha, hop, đậu nành, hạt hiếp dâm, ngô, ống kính gạo, mì, đậu, củ cải đường, củ cải ngâm, bột củ cải đường, bánh kẹo, ngũ cốc, bột ăn nhẹ, cà phê nguyên liệu, phương tiện thực phẩm, bột cá, khô thực phẩm, sản phẩm khoai tây, -flour, -chips, -flakes, bột nước sốt, các loại sữa bột, gia vị, hạt ...
Vật liệu xây dựng : Cát / sỏi thạch anh bột cát, gạch (nguyên liệu), gốm (nguyên liệu), thạch cao
Ngành tái chế : bùn , phân , phân tái chế , phế phẩm sinh học
Một số ngành khác : bộ gỗ , dăm gỗ , than đá , cám , cát , kính , gốm ...
Thông số kỹ thuật của cảm biến đo độ ẩm liên tục chất rắn Humy 3000
Construction F: Field-/wall-mounting housing,B 265 x H 240 x T 250, weight approx. 6.500 g, with sight-door IP65
Construction T: Desk-housing B 236 x H 132 x T 330mm, weight approx. 4.500g, Option panel housing
Construction E: 19“-plugin 3HE / 42 TE, weight approx. 2.000 g
Construction S: Panel housing with sight door B270 x H183 x T223, IP 58
Indication: 1⁄4 VGA-LC-Display 100 x 77 mm, 320 x 240 colour-pixel. For analogue and digital measurement representation
Display: Date, time, kind of product temperature, value of residual, moisture or value of dehydrated substance, Min- and Max-alarm values, analog bar graph indication, dragging pointer width of deviation of measuring value with intensified indication of width of deviation of measuring value, digital indication and description of Min- /Max-limit values and the softkeys
Digital resolution: 20 Bit for 0-85,0% moisture and 15 - 100% dry substance
Measuring range Min. 0.000 – 0.100%, max. 0.0 - 90%, moisture: with 1-,2- or 3 digits behind the point
Measuring range Span min.: 0-5° C temperature: Span max.: 0-120° C
Accuracy: max. 0.02 % in accordance to material to be measured
Handling: Foil-keyboard with each 4 pcs. 10-Block + Function keys + Softkeys
Averaging time 0-999 sec.
Memory: User-memory for storage of parameters of 24 different products.
Data logger: Storage of historical values up to 10 years. Real time clock for measurement record keeping.
Relay output Normally opened and normally closed contact for each Min- and Max-alarm relay
Contact load: 30VDC or 62.5 VAC
Analog output Measuring value of residual moisture or dehydrated substance 0/4-20 mA (load 750 Ω. measuring value of product temperature,0/4-20 mA, max. load 750 Ω
Analog input mA- and PT 100- input
Digital output 2x galvanic isolated, 24 V open-drain (max. 50mA)
Digital input 2x galvanic isolated, active signals (8-36 V)
Interface RS 232 with connection for RxD, TxD, OV and RS 485
Powersupply 230VAC/115VAC or24VAC/DC All supplies can be available simultaneously (230 V AC und 24 V AC/DC or 115 V AC und 24 V AC/DC).
Thông số kỹ thuật của cảm biến đo cảm biến đo độ ẩm liên tục
FMS 400 K: Measuring surface POM
FMS 400 C: Measuring surface ceramic
FMS 400 T Measuring surface PTFE
Housing: Stainl. steel 1.4307
Weight: Approx. 1.050 g
Protection class: IP 67 according to EN 60529
Connection cable: Shielded 4-wires cable, 0.25 up to 0.5 mm2
Cable length max. 1000 m with 0.75 mm2
Process- temperature: -10° to 90° C 140°C with cooling
Storage temperature: -10° to 80° C
Response Time: Approx. 1 sec
Power consumption: 0.4 Watt
Signal: RS 485
Pressure resistance: Up to 6 bar