Model
|
m030/MA1 |
m060/MA1 |
m120/MA1 |
m030H/MA1 |
Thông số hệ thống |
Dải tần số (Hz) *1) |
0~3000 |
0~3000 |
0~2000 |
1000~10000 |
Lực tính toán |
Sine(N) |
300 |
600 |
1200 |
380 |
Ngẫu nhiên (Nrms) |
210 |
420 |
840 |
266 |
Shock(N) |
300 |
600 |
1200 |
380 |
Gia tốc tối đa |
Không tải (m/s2) |
500 |
500 |
500 |
200 |
Tải 0.5kg (m/s2) |
272 |
352 |
413 |
158 |
Tải 1.0kg (m/s2) |
187 |
272 |
352 |
131 |
Vận tốc tối đa (m/s) |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
- *2) |
Biên độ tối đa (mmp-p) |
26 |
30 |
30 |
- *2) |
Tải trọng tối đa (kg) |
15 |
15 |
120 |
15 |
Công suất yêu cầu (kVA) *3) |
0.4 |
0.7 |
1.1 |
0.5 |
Máy phát rung |
Model |
m030 |
m060 |
m120 |
m030H |
Phương pháp nâng đỡ phần ứng (lõi) |
Màng rung |
Màng rung |
Màng rung |
Màng rung |
Trọng lượng lõi (kg) |
0.6 |
1.2 |
2.4 |
1.9 |
Đường kính lõi (φmm) |
114 |
114 |
174 |
65 |
Kích thước(mm) |
φ190xH240 |
φ230xH281 |
410x410xH372 |
φ190xH274 |
Trọng lượng (kg) |
22 |
40 |
110 |
22 |
Bộ khuếch đại công suất |
Model |
MA1 |
MA1 |
MA1 |
MA1 |
Công suất ra tối đa (kVA) |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Kích thước(mm) W×H×D |
430x149x430 |
430x149x430 |
430x149x430 |
430x149x430 |
Trọng lượng (kg) |
25 |
25 |
25 |
25 |
Phương pháp làm mát |
Làm mát bằng không khí |
Hệ thống làm mát |
Quạt thổi |
Tích hợp trong máy phát rung |
- *1)Dải tần số phụ thuộc vào loại cảm biến và bộ điều khiển rung.
- *2) Biên độ rung tại tần số giới hạn dưới (1000Hz) và gia tốc tối đa (200m/s2) là quá nhỏ và không xác nhận được giá trị.
- *3)Nguồn điện:3-phase 200/220V, 50/60Hz. Cần chuẩn bị thêm bộ chuyển nguồn trong trường hợp nguồn cung cấp khác với yêu cầu.
- *4)Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi với các hệ thống có dãn nhãn CE.
Máy thử rung 2 trục chuyển đổi
Dòng máy thử dung đa trục m-series
Dòng máy compact kích thước nhỏ, với 2 trục hoặc 3 trục hệ thống đồng thời, sử dụng các máy phát rung thông dụng m-series rung và bộ bánh răng kết nối chéo tích hợp (ICCU) phần ứng công nghệ đa trục / hỗ trợ tải
- Thiết kế compact nhỏ gọn
- Nhiễu thấp (ideal for squeak-rattle testing)
- Độ chính xác đo lường cao
- Công suất tiêu thụ thấp
Thông số hệ thống
Lực tính toán |
1200N |
Kích thước bàn |
200×200mm |
Dải tần số |
~500Hz |
Gia tốc tối đa |
30m/s2 |
Biên độ tối đa |
10mmp-p |
Tải trọng tối đa |
10kg |
Phương pháp làm mát |
Làm mát bằng không khí |
Nhiễu hệ thống |
55dB(A) |
Trọng lượng |
~. 730kg |
Công suất yêu cầu |
3φ200V, 4kVA |
Kích thước ngoài
Phụ kiện máy thử rung Compact M-series
Đầu mở rộng
Model |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Tần số giới hạn trên (Hz) |
m030 |
m060 |
m120 |
TBV-125-□-A |
125×125×t20 |
0.9 |
~2000 |
○ |
○ |
|
TBV-200-□-A |
200×200×t20 |
2.5 |
~1500 |
○* |
○ |
○ |
TBV-315-□-A |
315×315×t30 |
8.5 |
~1000 |
|
○* |
○ |
*TBV-400-□-A |
400×400×t35 |
14.4 |
~600 |
|
|
○* |
Ký tự “-A” ở sau model: chỉ ra vật liệu chế tạo bằng nhôm. Vui lòng chọn thêm loại máy phát rung thay vào vị trí của các ký hiệu “□”. * Hệ thống dẫn động bổ sung bằng vòng bi tuyến tính được sử dụng khi kết nối các máy phát rung với đầu mở rộng. Bàn trượt
Model |
Kích thước (mm) |
Tần số giới hạn trên (Hz) |
m030 |
m060 |
m120 |
TBH-2 |
200×200 |
~500 |
4 |
4 |
5.5 |
TBH-3 |
315×315 |
~500 |
7.5 |
7.5 |
9 |