Đầu tip pipet 10μl – 10000μl Nichiryo
Thông số kỹ thuật:
Đầu tip pipet 10μl – 10000μl Nichiryo đa dạng các dải thể tích 10 μl; 10μl; 100μl; 200μl; 300μl; 1000μl; 5000μl; 10000μl
* Micropipette tip 0.1 – 10 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 1000 cái/ gói
* Micropipette tip 0.5 – 10 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 1000 cái/ gói
* Micropipette tip 2 – 200 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 1000 cái/ gói
* Micropipette tip 50 – 300 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 1000 cái/ gói
* Micropipette tip 100 – 1000 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 1000 cái/ gói
* Micropipette tip 1000 – 5000 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 200 cái/ gói
* Micropipette tip 1000 – 10000 μl: Nhận dạng: màu trắng, quy cách 200 cái/ gói
* Micropipette Racked tip 0.1 – 10 μl: Quy cách 96 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 0.5 – 10 μl: Quy cách 96 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 2 – 200 μl: Quy cách 96 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 50 – 300 μl: Quy cách 96 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 100 – 1000 μl: Quy cách 100 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 1000 – 5000 μl: Quy cách 50 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)
* Micropipette Racked tip 1000 – 10000 μl: Quy cách 40 cái/ hộp (bao gồm cả tip và hộp)