Hãng sản xuất
|
Xuất xứ
|
Loại mẫu chuẩn
|
Ảnh
|
ALCOA
|
Mỹ
|
Các loại mẫu chuẩn hợp kim nhôm (CRM); mẫu SUS (Setting-up sample):
- Hợp kim 11XX: 1100, 1188, 1199, …
- Hợp kim 2XXX: 2011, 2014, 2017, …
- Hợp kim 3XXX: 3003, 3004, 3005, …
- Hợp kim 4XXX: 4032
- Hợp kim 5XXX: 5005, 5042, 5050, …
- Hợp kim 6XXX: 6000, 6010, 6053, …
- Hợp kim 7XXX: 7001, 7005, 7021, …
- …
|
|
MBH
|
Anh
|
- Nền Fe: thép hợp kim thấp, thép không gỉ, gang hợp kim thấp, …
- Nền Ni: Ni/Cr, Fe/Ni/Cr, Ni/Cr/Co/Mo, …
- Nền Cu: hợp kim đồng nhôm, Gun metal, Cupro Nikel,…
- Nền Zn: kẽm tinh khiết, galvanising, Zn/Al, Zn/Al/Cu, …
- Các nền khác: Al, Sn, Pb, …
|
|
BAS
|
Anh
|
- Các loại hợp kim thép
- Các loại hợp kim nhôm
- Các loai hợp kim Magie …
- Mẫu chuẩn xi măng, xỉ, các quặng khoáng sản, …
|
|
Chemplex
|
Mỹ
|
- Mẫu chuẩn lưu huỳnh (S) trong dầu
- Mẫu chuẩn RoHS: Cd, Pb, Hg, Cr, Br trong PVC/PE
- Mẫu chuẩn S trong PE
- Mẫu chuẩn Sn trong PE
- …
|
|
|