Máy đo đa chỉ tiêu
Model :Pro2030
Hãng sản xuất : YSI
Thông số kỹ thuật
Độ dẫn điện:±0.5% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm, tùy giá trị nào lớn hơn
Áp suất:Tích hợp đo áp suất
Chiều dài cáp nối: 1, 4, 10, 20, and 30 m (3.28, 13.1, 32.8, 65.6 ft.)
Chứng chỉ: RoHS, CE, WEEE, IP-67
Kết nối: MS (military spec), chống thấm nước
Bộ nhớ dữ liệu: 50 điểm
Kích thước: 8.3 x 21.6 x 5.6 cm (3.25 x 8.5 x 2.21 in)
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức
Nguồn sử dụng: 2 pin alkaline C-cells, với 400 giờ hoạt động; cảnh báo pin yếu
Thang đầu vào độ mặn: 0-70 ppt; tự động – dùng độ đọc độ dẫn; DO bù trừ theo giá trị độ mặn
Chống thấm nước: IP-67
Khối lượng:475 grams (1.05 lbs)
Nhiệt độ ảnh hưởng độ dẫn: Điều chỉnh được; 15°C tới 25°C
Thông số kĩ thuật Pro2030 (tương ứng với các đầu dò)
Chỉ tiêu |
Loại đầu dò |
Thang đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Oxy hòa tan |
Polarographic hoặc Galvanic |
0 tới 500% |
0 tới 200%: ± 2% độ đọc hoặc ±2% |
0.1% hoặc 1% (người dùng lựa chọn) |
D.O (%) |
200 tới 500%: ± 6% độ đọc |
Oxy hòa tan |
Polarographic hoặc Galvanic |
0 tới 50 mg/L |
0 tới 20 mg/L: ± 2% độ đọc hoặc ±0.2 mg/L |
0.01 hoặc 0.1 mg/L (người dùng lựa chọn) |
D.O (mg/L) |
20 to 50 mg/L: ± 6% |
Độ dẫn điện |
Four-electrode cell |
0 tới 200 mS/cm |
1 hoặc 4 m cáp: ±1.0% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm |
0.0001 tới 0.1 mS/cm (tùy thuộc thang đo) |
(mS, uS) |
(thang tự động) |
10, 20, hoặc30 m cáp: ±2.0% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm |
Độ mặn |
Tính toán |
0 tới 70 ppt |
±1% độ đọc hoặc 0.1 ppt |
0.01 ppt |
(ppt, PSU) |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (mg/L, g/L) |
Tính toán |
0 tới 100 g/L TDS |
Tùy thuộc vào nhiệt độ và độ dẫn; tính toán từ các chỉ số trên |
0.001, 0.01, 0.1 g/L |
constant range 0.30 to 1.00 (0.65 default) |
Nhiệt độ |
|
-5 tới 55°C |
±0.3°C |
0.1°C |
(0 tới 45°C; thang bù DO cho mg/L ) |
Áp suất |
|
500 tới 800 mmHg |
±5 mm Hg trong vòng ± 15°C thang nhiệt độ từ điểm hiệu chuẩn |
0.1 mm Hg |