Máy so màu
Model : 9300/9500
Hãng sản xuất : YSI
Tính năng kỹ thuật:
- Độ chính xác: +/- 0.5% tại 4% hệ số truyền, +/- 0.005 tại 0.3Au
- Hiển thị: Đồ họa LCD, hiển thị hướng dẫn trên màn hình
- Độ phân giải: 0.001AU
- Bước sóng: 450, 500, 550, 570, 600 vàn 650 nm
- Nguồn cấp: pin AA; model 9500 có thể được cấp nguồn qua cáp USB
- Cell mẫu: Tự động điều chỉnh từ đường kính 12 ~ 20mm
- Kết quả được đọc trực tiếp với đơn vị nồng độ được tự động xác lập
- Cấp bảo vệ: IP 67, chống thấm nước
- Màn hình đồ học LCD lớn có đèn nền chiếu sáng
- Bộ phận giữ ống nghiệm phù hợp với nhiều loại ống nghiệm có đường kính khác nhau
- Các chỉ dẫn vận hành được hiển thị trên màn hình
- Nhiều ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, Ý)
- Hơn 100 chỉ tiêu để người sử dụng chọn, đo và thu kết quả.
- Nguồn điện: 3 pin AA
- Kích thước (WxLxH): 146 x 275 x 75 mm
- Trọng lượng: 975 g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy quang phổ khả kiến Model 9300
+ 01 x Valy đựng máy
+ 08 x Ống nghiệm đựng mẫu
+ 01 x Ống pha loãng
+ 10 x trụ nghiền
+ 01 x Cọ làm sạch
+ Nắp đậy
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Các thông số có thể đo (tùy chọn)
Alkalinity, Total (Alkaphot): 0-500 (CaCO3)
Alkalinity-M (Alkaphot M): 0-500 (CaCO3)
Alkalinity-P (Alkaphot P): 0-500 (CaCO3)
Aluminum: 0-0.5
Ammonia: 0-1.0 (N)
Bromine: 0-10.0
Calcium Hardness (Calcicol) : 0-500 (CaCO3)
Chloride (Chloridol): 0-50,000 (NaCl)
Chlorine DPD 1 (Free Chlorine): 0-5.0
Chlorine DPD 2 (Monochloramine and Dichloramine - requires YPM031): 0-5.0
Chlorine DPD 1&3 (Free, Combined and Total Chlorine): 0-5.0
Chlorine DPD 4 (Total Chlorine): 0-5.0
Chlorine HR (High Range): 0-250
Chlorine Dioxide (DPD): 0-4.0
Chlorine Dioxide LR (Low Range): 0-2.5
Chlorine Dioxide HR (High Range): 2.5-20
Chromium VI (Hexavalent): 0-1.0
Copper (Coppercol) (free,combined, total):0-5.0
Copper (free): 0.03-5.0
Color (includes turbidity): 10-500
Cyanuric Acid: 0-200
Dissolved Oxygen (0.0-0.8 vials): 0.02-0.08
Dissolved Oxygen (0.0-2.0 vials): 0.05-2.0
Fluoride: 0-1.5
Hardness (Hardicol): 0-500 (CaCO3)
Hydrazine: 0-0.5:
Hydrogen Peroxide LR: 0-2
Hydrogen Peroxide HR: 0-100
Iron LR: 0-1.0
Iron MR: 0-5.0
Iron HR: 0-10
Magnesium (Magnecol): 0-100
Manganese: 0-0.03
Molybdate LR: 0-20
Molybdate HR: 0-100
Nickel: 0-10
Nitrate: 0-20 (N)
Nitrite (N): 0-0.5 (N)
Nitrite (NaNo2): 0-1500 (NaNo2)
Organophosphonate (OP): 0-20 (PO4)
Ozone: 0-2.0
pH (phenol red): 6.8-8.4
PHMB: 2-100
Phenol: 0-5.0
Phosphate LR: 0-4.0
Phosphate HR: 0-100
Potassium: 0-12
Silica: 0-4.0
Silica HR: 0.02-4.0
Sulphate: 0-200
Sulphide: 0-0.5
Sulphite: 0-500 (Na2SO3)