Chế độ phát hiện
|
Park (công viên), Beach (bãi biển) và Field (cánh đồng)
|
Mẫu tìm kiếm tùy chỉnh
|
6 (mỗi chế độ phát hiện có 2 mẫu tùy chỉnh)
|
Nút mẫu người dùng
|
Không
|
Tần số hoạt động (kHz)
|
Multi (đa tần), 5, 10, 15
|
Loại bỏ tiếng ồn
|
Tự động
|
Cân bằng mặt đất
|
Tự động │ Điều chỉnh bằng tay
|
Độ nhạy
|
1 - 25
|
Âm lượng mục tiêu
|
0 - 25
|
Mức ngưỡng
|
0 – 25
|
Cường độ ngưỡng
|
Cố định
|
Nhận diện mục tiêu
|
Phân biệt dấu khấc (ID) 50 vạch │ Kim loại đen -9 – 0 │ Kim loại màu 1 - 40
|
Giai điệu mục tiêu
|
1, 2, 5, 50
|
Điểm ngắt giai điệu
|
Ferrous (kim loại đen)
|
Âm lượng giai điệu
|
Ferrous
|
Cường độ giai điệu
|
Ferrous
|
Chỉ thị độ sâu
|
5 mức
|
Chiều dài
|
1440 mm (56.7")
|
Trọng lượng
|
1.34 kg
|
Cuộn dây tiêu chuẩn (đĩa dò)
|
11-inch Double-D Smart coil với nắp bảo vệ (chịu nước đến 3m)
|
Đầu ra âm thanh
|
Tích hợp loa ngoài, tai nghe 3.5mm (1/8"), tương thích tai nghe Bluetooth, WM 08 Wi-Stream.
|
Tai nghe (bao gồm theo máy)
|
Tai nghe kết nối dây 3.5mm (1/8") (không chịu nước)
|
MW08 (bao gồm theo máy)
|
Không
|
Màn hình hiển thị
|
LCD đơn sắc với đèn nền
|
Đèn nền LCD
|
Bật │ Tắt
|
Pin
|
Tích hợp pin sạc Lithium-ion
|
Thời gian sử dụng của pin
|
~ 12h
|
Chống nước
|
Chịu nước đến 3m (10 feet)
|
Công nghệ chính
|
Multi-IQ | 3F×3 | Wi-Stream | Bluetooth | aptX™ Low Latency
|
Phụ kiện khác
|
Cáp sạc USB (1.5A), tấm bảo vệ màn hình đa ngôn ngữ
|
Có thể cập nhật phần mềm
|
Có, qua kết nối USB (Windows và OSX)
|