Phương pháp đo lường |
UCI (Trở kháng tiếp xúc siêu âm) theo DIN 50159 và ASTM A 1038-05 |
Tải thử nghiệm |
3, 10, 20, 30, 49 hoặc 98 N, tùy thuộc vào đầu dò UCI (HV0.3 - HV10) |
Vật liệu thử nghiệm: |
Tốt nhất là kim loại, hiệu chuẩn vật liệu có thể được lưu trong thiết bị. Có thể đo trên kính, gốm và nhựa nếu thực hiện các phép đo so sánh để hiệu chuẩn. Độ dày tối thiểu cho thép khoảng 5mm (tùy thuộc vào hình dạng mẫu) |
Phạm vi đo lường |
10 – xấp xỉ 3000 HV, theo EN ISO 18265 và ASTM E140 |
thang đo độ cứng |
Vickers (HV), Brinell (HB), Rockwell (HRC, HRB, HRA, HRD, HRE, HRF), Super Rockwell (HR45N), Knoop (HK), độ bền kéo (N/mm²) |
Sự không chắc chắn của phép đo |
< 2% |
Trưng bày |
Màn hình màu TFT-LCD 3,5”, 640 x 480 pixel |
Ký ức |
RAM 2 GB, bộ nhớ flash eMMC 8 GB (> 1.000.000 phép đo) |
Giao diện |
USB-C (sạc và truyền dữ liệu), |
|
Bus CAN để kết nối đầu dò, |
|
Bluetooth 5.0 BLE |
Chuyển dữ liệu |
In giao thức trực tiếp bằng máy in nhiệt mini |
|
Chuyển dữ liệu vào ổ đĩa flash USB và PC |
Phạm vi nhiệt độ |
Hoạt động: 0°C đến 50°C, bảo quản: -20°C đến 60°C |
Ắc quy |
Pin Lithium-Ion tích hợp, 6800 mAh, thời gian hoạt động khoảng 10 giờ |
Kích thước |
Thiết bị: 154 x 84 x 23 mm (HxWxD), 430 g |
|
Đầu dò: Ø 19,5 mm, dài 175 mm, 190 g |