Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo độ rung PCE-VM 5000

Mã sản phẩm: PCE-VM 5000
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: PCE
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

PCE -VM 5000 đo độ rung với 4 kênh lưu trữ dữ liệu được thiết kế đặc biệt cho phép đo chính xác . Với bốn kênh đo độ rung đồng thời do cảm biến rung động từ xa trong dải tần số từ 10 Hz đến 1 KHz tốc độ , gia tốc và mở rộng.

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Các giá trị dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD, dữ liệu trên SD có thể được chuyển giao sau đó với một máy tính để phân tích chúng trong một file excel. Các đơn vị đo gia tốc như: m/s², g và ft/s²: đo tốc độ như: mm/s, cm/s và inches/s và cho mở rộng là mm và inch.

- Đo gia tốc, tốc độ, mở rộng 
- Đo độ dài
- Kết quả đo chính xác
- Màn hình hiển thị lớn LCD và có đèn nền

- Nhiều đơn vị đo khác nhau 
- Lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ SD 
- Khoảng tần số 10 Hz ... 1 KHz
- Đánh giá kết quả, dữ liệu trên máy tính

Thông số kỹ thuật

Màn hình hiển thị

82 x 61 mm ("), LCD có đèn nền

Số kênh đo

4 kênh

Kiểu đo

Tốc độ, gia tốc, mở rộng

Đơn vị đo

acceleration: m/s², g, ft/s²
speed: mm/s, sm/s, inches/s
expansion: mm, inches

Khoảng tần số

10 Hz ... 1 KHz

Giữ giá trị đỉnh

Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị đỉnh 
Mở rộng: measures / updates pp value

Giữ giá trị lớn nhất 

Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị lớn nhất
expansion: measures / updates max. pp value

Max. Hold-Reset

keypress activation

Chức năng Zero

keypress activation for acceleration (rms) measurement

Datalogger scan rate

Tự động: từ 1 ... 3600 giây
bằng tay: bấm phím

Thẻ nhớ

SD memory card  (từ 1 ... 16 GB) 

Chức năng giữ dữ liệu

holds indicated value

Audio output

mini-stereo plug, 
max. voltage: 2 V
output resistance: 100 Ohm

Nhiệt độ hoạt đông

0 ... +50 °C 

Điều kiện độ ẩm hoạt động

85 % R.H. max.

Nguồn

8 x 1.5 V AA batteries hoặc 9 V AC adapter

Công suất

NiMH rechargeable battery 3 x 2700 mAh

Trọng lượng

máy: 515 g 
sensor đo: 99 g

Kích thước

Máy chính: 203 x 76 x 38 mm
sensor: 16 x 37 mm caliber
dây cáp: 1.2 m

Chức năng

Đơn vị

Khoảng đo

Độ chính xác

Gia tốc

m/s²

0.5 ... 199.9 m/s²

± (5 % rdg + 5 d)


g

0.05 ... 20.39 G

@ 80 und 160 Hz


ft/s²

2 ... 656 ft/s²



Điểm hiệu chuẩn: 50 m/s² (160 Hz)

Tốc độ

mm/s

0.5 ... 199.9 mm/s

± (5 % rdg + 5 d)


cm/s

0.05 ... 19.99 cm/s

@ 80 und 160 Hz


inch/s

0.02 ... 7.87 inch/s



Điểm hiệu chuẩn: 50 mm/s (160 Hz)

Mở rộng

mm

1.999 mm

± (5 % rdg + 5 d)


inch

0.078 inch

@ 80 und 160 Hz


Điểm hiệu chuẩn: 0.141 mm (160 Hz)


Bình luận