Các đặc tính chung
|
- Tính năng giữ số liệu đo tạm thời, giá trị lớn nhất – max, nhỏ nhất – min.
- Tự động tắt máy khi không sử dụng
- Hiển thị dung lượng pin.
- Màn hình LCD rộng dễ nhìn, có đèn nền
- Dễ sử dụng.
- Vỏ nhựa cứng.
- Đơn vị đo: nhiệt độ, độ ẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Khoảng đo
- Độ ẩm
- Nhiệt độ
|
0 ... 100 % r.F.
-20 ... +60 °C
|
Độ phân giải
- Độ ẩm
- Nhiệt độ
|
0,1 % r.F.
0,1 °
|
Độ chính xác
- Độ ẩm
- Nhiệt độ
|
±3,5 % r.F. (20 ... 80 % r.F.)
±5 % r.F. (0 ... 20 % r.F., 80 ... 100 % r.F.)
±1 °C (0 ... +40 °C)
±2 °C (-20 °C ... 0 °C, 40 ... +60 °C)
|
Tốc độ đo
|
Khoảng 15 giây
|
Màn hình
|
LCD có đèn nền
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ... +50 °C
80 % H.r.
|
Điều kiện lưu trữ
|
-40 ... +85 °C, <99 % r.F.
|
Nguồn
|
Pin 9 V
|
Kích thước máy
|
55 x 32 x 10 mm
|
Khối lượng
|
Khoảng 135 g
|
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-MHT 1, pin 9V và hướng dẫn sử dụng.
|
|