Đặc điểm
- Độ chính xác cao từ 40 đến 7800 feet trên 1 phút
- Có 2 kích thước của cánh quạt phù hợp cho các trường hợp đo
- Có lớp bảo vệ công nghiệp và cánh quạt bằng kim loại
- Màn hình hiện thị lớn và đen trắng
- Có thể lưu giữ dữ liệu MAX/MIN
- Bao gồm một cảm biến quạt gió kim loại ( tuỳ chọn 2.75” hay 1.00” đường kính) với 5ft cáp nối, tay cầm kéo dài, tai cầm linh hoạt. 3 pin AA, vỏ bảo vệ, chứng chỉ chuẩn theo dỗi NIST
Thông số kỹ thuật – Máy chính
Model
|
6812
|
6813
|
6815
|
Bán kính cánh quạt
|
2.75"
|
1.00"
|
2.75"
|
1.00"
|
2.75"
|
1.00"
|
ft/m
|
40 - 7800
|
300 - 6890
|
40 - 7800
|
300 - 6890
|
40 - 7800
|
300 - 6890
|
m/s
|
0.2 - 40.0
|
1.5 - 35.0
|
0.2 - 40.0
|
1.5 -35.0
|
0.2 - 40.0
|
1.5 - 35.0
|
Độ phân giải
|
1 FPM hay 0.01m/s
|
1 FPM hay 0.01m/s
|
1 FPM hay 0.01m/s
|
Gió CFM (ft3/min)
|
0 đến 9999
|
n/a
|
n/a
|
Nhiệt độ
|
n/a
|
-4 đến 212độ F(-20 đến 100 độ C
|
-4 đến 176độ F(-20 đến 80 độ C) với HTP202
|
Độ chính xác
|
n/a
|
+/-(0.3 độC+0.2% do độ với độ C)
|
+/-(0.3 độC+0.2% do độ với độ C)
|
Độ ẩm
|
n/a
|
n/a
|
5.0 đến 95.0 %RH
|
Độ chính xác
|
n/a
|
n/a
|
+/-2.0%RH
|
Pin
|
3 pin AA
|
3 pin AA
|
3 pin AA
|
Kích thước máy chính
|
W3.2" x H6.5" x D1.5"
|
W3.2" x H6.5" x D1.5"
|
W3.2" x H6.5" x D1.5"
|
Cân nặng
|
0.95Ibs (430g)
|
0.95Ibs (430g)
|
0.95Ibs (430g)
|
Thông số kỹ thuật – Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
Cảm biến nhiệt độ - độ ẩm
Model HTP202
|
Độ ẩm
|
5.0 đến 95.0%RH
|
Nhiệt độ
|
|
Độ phân giải
|
0.1%RH
|
Độ F
|
-4 đến 176
|
Độ chính xác
|
+/-2%RH
|
Độ C
|
-20 dến 80
|
Cảm biến tốc độ không khí
Model
|
AP275
|
APT275
|
AP100
|
APT100
|
Đo tốc độ gió
|
2,75”
|
1,00’
|
Ft/min
|
40 – 7800
|
300 – 6890
|
m/s
|
0,2 – 40,0
|
1,5 – 35,0
|
Độ chính xác
|
+/- (1,0% đo độc + 1 digit)
|
+/- 0,5%FS + 0,75% đo đọc + 1 digit
|
Đo nhiệt độ
|
|
|
|
|
oF
|
n/a
|
-4 đến 212
|
n/a
|
|
oC
|
n/a
|
-20 đến 100
|
n/a
|
|
Độ chính xác
|
n/a
|
+/- (0,3oC + 0,2% đo đọc)
|
n/a
|
+/- (0,3oC + 0,2% đo đọc)
|
Cảm biến nhiệt RTD
Model
|
PT211
|
PT212
|
PT213
|
PT216
|
Loại
|
RTD cảm biến ngâm trong chất lỏng
|
RTD cảm biến đo không khí
|
RTD cảm biến đo bề mặt đất
|
RTD cảm biến đâm sâu
|
Nhiệt độ (độ F)
|
Đến 1112
|
Đến 1112
|
Đến 572
|
Đến 1112
|
Nhiệt độ (độ C)
|
Đến 600
|
Đến 600
|
Đến 300
|
Đến 600
|
Thời gian đo
|
7 giây
|
5 giây
|
4 giây
|
7 giây
|
Kích thước
|
130mm dài x 3mm đường kính
|
130mm dài x 3mm đường kính
|
130mm dài x 3mm đường kính
|
130mm dài x 3mm đường kính
|
|