Máy đo gió và không khí 6710 Kanomax
Đặc điểm
- Đo từ 23 đến 2500 cfm (40 đến 4250 m3/h)
- Đo và hiển thị đồng thời được dòng chuyển động của khối không khí, nhiệt độ, độ ẩm
- Hiển thị được hướng di chuyển của khối không khí cũng như vận tốc của nó
- Lưu trữ được 3000 lần đo
- Bộ lưu trữ mới cho phép lưu trữ các phép đo dưới dạng ID#
- Có bộ phận bù áp suất để đảm bảo đo chính xác cho những dòng không khí có giá trị lớn
- Bao gồm: Phễu gom tiêu chuẩn, vỏ bọ bảo vệ khi di chuyển, pin AA, cáp nối máy tính, phần mềm sử lý số liệu, hướng dẫn sử dụng, và chứng chỉ hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật
Model
|
6710
|
Đo tốc độ không khí
|
23 - 2500fpm (40-4250 m3/h)
|
Độ chính xác
|
+/-3% đo đọc, +/-10 m3/h
|
Độ phân giải
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
32 đến 122o F(0 - 50oC)
|
Độ chính xác
|
+/- 1,0 oF(0,5 o C)
|
Độ phân giải
|
0.1 o C
|
Đo độ ẩm
|
0 - 100%RH
|
Độ chính xác
|
+/-3%RH
|
Độ phân giải
|
0.1%RH
|
Cổng nối
|
USB
|
Khả năng lưu trữ
|
3000 lần đo
|
Pin
|
pin AA hay AC Adapter
|
Kích thước phễu gom
|
Tiêu chuẩn : 610x610mm
|
Phụ kiện
- 6710-01: AC adapter
- 6710-02: Máy in di động
- 6710-03: Phễu gom 2x4ft(610x1220mm)
- 6710-04: Phễu gom 1x4ft(305x1220mm)
- 6710-05: Phễu gom 1.6x1.6ft(500x500mm)
- 6710-06: Phễu gom 3x3ft(915x915mm)
- 6710-07: Phễu gom 3x2ft(915x610mm)
|