Nguyên lý : AR(Anti-Round) Mode, Transit-Time
Màn hình : Color LCD hiển thị lưu lượng, vận tốc, dữ liệu vào. delta T, dạng sóng âm, tần số...
Nguồn : 12 ~ 24 Vdc , kèm adapter AC 100 -240 V
Ống đo : 15 - 6,000mm
Độ chính xác : ± 1.0 % quãng đơn, (trên 0.02 m/s); ± 0.5 % quãng kép (trên 0.02 m/s)
Độ lặp lại : 0.25 %
Độ nhạy: 0.002m/s
Dải vận tốc và Tỉ lệ giảm : ±0.02 ~ 12 m/s & 1000:1
Đầu ra : 2 nguồn 4-20mADC ( hơn 750 Ohm), 2 Rơ le , RS-232C
Đầu vào : 2 nguồn 4-20mADC
Datalogger : 8 Mbytes tương ứng 500,000 points
Vỏ : NEMA 4 (IP65); bộ chuyển đổi NEMA 7 (IP68)
Chọn mua thêm cần thiết:
- Cảm biến chọn tùy thuộc đường kính đo, có thể chọn 1 hoặc nhiều cảm biến
+ LTB: size B, DN20-80mm- 800 USD
+ LTC: size C, DN50-250mm - 800 USD
+ LTD: size D, DN200-900mm - 900 USD
+ LTE: size E, DN500-3000mm - 1050 USD
+ LTF: size F, DN2000-6000mm - 1050 USD
- Thanh gá chọn tương ứng cảm biến
+ MTA: cho cảm biến cỡ A- 50 USD
+ MTB: cho cảm biến cỡ B - 70 USD
+ MTC: cho cảm biến cỡ C - 80 USD
+ MTD: cho cảm biến cỡ D - 90 USD
+ MTE: cho cảm biến cỡ E - 120 USD
- C10 : Cáp 10m - 80 USD (Thêm 5 USD cho mỗi m cáp nếu cần dài hơn)
datasheet
Option:
- Clamp-On
+ LTB: size B, DN20-80mm- 640 USD
+ LTC: size C, DN50-250mm - 640 USD
+ LTD: size D, DN200-900mm - 720
+ LTE: size E, DN500-3000mm
+ LTF: size F, DN2000-6000mm
- MOUNTING TRACK:
+ MTA: for size A transducer
+ MTB: for size B transducer
+ MTC: for size C transducer
+ MTD: for size D transducer
+ MTE: for size E transducer
- C10 means 10 meter cable, 1 pair
(choose additional cable per meter)