Máy đo Oxy hòa tan cầm tay
Model : Pro20
Hãng sản xuất : YSI
Đặc tính kỹ thuật:
- Có thể sử dụng ngoài hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.
- Pro20 cung cấp tất cả những thứ bạn cần trong một thiết
bị cầm tay về oxy hòa tan. Bề mặt nhám, tính đơn giản và
độ tin cậy cao là những nền tảng của thiết bị này.
- Với cảm biến có thể thay thế được và chức năng 1 chạm Cal tiện lợi cho phép hoạt động dễ dàng.
- Kết nối MS (military spec), Lớp vỏ chống thấm nước IP-67.
- Có thể chịu được khi thiết bị rơi tự do với độ cao dưới 1m.
- Thời gian phản hồi nhanh với cảm biến Polarographic (Thời gian phản hồi chậm hơn, tuổi thọ lâu hơn) hoặc Galvanic (Thời gian phản hồi nhanh hơn, tuổi thọ thấp hơn). Tuy nhiên cả hai đều cho kết quả chính xác.
- Khí áp kế bên trong cho kết quả có độ chính xác cao.
- Có thể chọn cảm biến hiện trường DO (polarographic hoặc Galvanic) hoặc cảm biế BOD trong phòng lab.
- Hiệu chỉnh trong vòng 3 giây với nút bấm Cal.
- Có thể lưu trữ 50 bộ dữ liệu cài đặt.
- Màn hình đồ họa, ánh sáng ngược và nút bấm phát sáng.
- Có thể chọn lựa dây cáp 1, 4, 10, 20, 30 hoặc 100m.
- Màn hình bảo vệ với lớp kính bảo vệ phân cực.
- Thời gian phản hồi nhanh nhất trên thị trường với 95% trong 8 giây với lớp màng chuẩn.
- Nhiều ngôn ngữ: Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức.
- Có thể dễ dàng thay thế cảm biến và cáp.
- Thông sô kỹ thuật:
- Chứng nhận: RoHS, CE, WEEE, IP-67, rơi dưới 1m.
- Kết nối: MS chống thấm nước với khóa hình lưỡi lê.
- Bộ nhớ: 50 cài đặt.
- Kích thước mm:
rộng x dài x sâu: 83 x 216 x 56
- Nguồn điện: 2 pin kiềm C-cells cung cấp 450 giờ hoạt động; hiển thị năng lượng pin.
- Khoảng độ mặn đầu vào: 0-70ppt; thủ công(tự động bù độ mặn cho giá trị nhập vào)
- Chống thấm nước: IP-67 (ngay cả khi nắp đậy pin đang mở).
- Khối lượng: 475g (tính cả pin)
Đo Oxy hòa tan theo %
- Cảm biến: Polarographic hoặc Galvanic
- Khoảng đo: 0 - 500% độ bão hòa không khí
- Độ chính xác:
+ 0 - 200%: ±2%
+ 200 - 500%: ±6%
- Độ phân giải: 0.1%
Đo Oxy hòa tan theo mg/L
- Cảm biến: Polarographic hoặc Galvanic
- Khoảng đo: 0 - 50 mg/L
- Độ chính xác:
+ 0 - 20mg/L: ±2% hoặc ±0.2mg/L
+ 20 - 50mg/L: ±6%
- Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.1mg/L (tùy chọn)
Đo nhiệt độ:
- Khoảng đo: -5…+55°C
- Độ chính xác: ±0.3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
Đo áp suất:
- Khoảng đo: 400…999.9 mmHg
- Độ chính xác: ±5mmHg trong khoảng ±5°C so với điểm hiệu chỉnh.
- Độ phân giải: 0.1mmHg.
Thiết bị cung cấp bao gồm:
-Dây cable nối với đầu điện cực DO/nhiệt độ dài 4m, model: 20-4, code: 60520-4
-Điện cực đo DO Polarographic, model: 2003, code: 605203
-DO Cap Membrane Kit, YSI 5908 screw-on cap dissolved oxygen membranes