Máy đo pha GFUVE GF211
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ ĐIỆN
Cấp độ chính xác: 1%, 2%
Nguồn: 2 pin 9V
Tỉ lệ
Pha: 0-360°
ACV: 500V
ACA: 200mA/2A/10A
Sai số cơ bản (trong môi trường hoạt động tiêu chuẩn)
Nhiệt độ: 23°C±5°C
Độ ẩm: <65%
Dạng sóng: Sóng sin Độ méo ≤1%
Tần số: 50± 2Hz, 60± 2Hz
Vị trí dây: Tâm kìm
Đo pha
Điện áp: 100V± 25V
Dòng điện: 1A±0.2A
Độ chính xác pha: 1.0% FS
Độ chính xác điện áp
200V: 1.0FS, Độ phân giải: 0.1V
500V: 1.0FS, Độ phân giải: 1V
Độ chính xác điện áp
10A: 2.0FS, Độ phân giải: 10mA
2A: 2.0FS, Độ phân giải: 1mA
200mA: 2.0FS, Độ phân giải: 0.1mA
Trở kháng đầu vào
Khi đo điện áp: 1MΩ
Trở kháng điện áp đầu vào: >120KΩ khi đo pha
Đo pha
Độ chính xác điện áp: 3V-500V
Dải dòng điện: 0.01A-10A
THÔNG SỐ CƠ HỌC
Kích thước (W×D×H) (mm): 185×167×35
Trọng lượng (kg): 0.5
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ làm việc: 0°C±40°C
Độ ẩm: ≤80%
Phụ kiện
Đồng hồ đo vôn-ampe pha kẹp đôi: 1