Máy hiệu chuẩn nguồn điện 3 pha GFUVE GF3031
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ ĐIỆN
Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.1%
Nguồn: 1 pha AC 100-265 V, Tần số 50/60 Hz
Điện áp AC đầu ra
Dải (Pha U1, U2, U3): 57.7V, 100V, 220V, 380V (tối đa 500V); dải chuyển đổi tự động
Điều chỉnh độ mịn: 0.01% RG
Độ chính xác: 0.05% RG
Độ ổn định: <0.01% RG/120s
Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
Công suất đầu ra: 30VA
Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
Dòng AC đầu ra
Dải (Pha I1, I2, I3): 0.2A, 1A, 5A, 20A, 100A (Max 120A); dải chuyển đổi tự động
Điều chỉnh dải: (0-120) %RG
Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG
Độ chính xác: 0.05% RG
Độ ổn định: <0.01% RG/120s
Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
Công suất đầu ra: 20VA (20A), 50VA (100A)
Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
Công suất đầu ra
Độ chính xác: 0.05% RG
Độ ổn định: 0.01% RG/120s
Góc pha
Điều chỉnh dải: 0°-359.99°
Độ phân giải: 0.001°
Độ chính xác: 0.03°
Hệ số công suất
Điều chỉnh dải: -1 ~ 0 ~ +1
Độ phân giải: 0.0001
Độ chính xác: 0.0005
Tần số
Điều chỉnh dải: 40-70Hz
Độ phân giải: 0.001Hz
Độ chính xác: 0.005Hz
Thay đổi nhiệt độ: ± 0.5 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: ± 4 PPM/năm
Cài đặt điện áp/dòng điện/sóng hài
Bậc sóng hài: 2-51 times
Lượng sóng hài: 0-40%
Pha sóng hài: 0-359.99
Cài đặt độ chính xác sóng hài: (10%±0.1%) RD (2)
THÔNG SỐ CƠ HỌC
Kích thước (W×D×H) (mm): 495x390x195
Trọng lượng (kg): 15
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 50°C
Nhiệt độ bảo quản: -30°C ~ -60°C
Độ ẩm tương đối: ≤ 85%