Máy đo phóng xạ, bức xạ LUDLUM Model 26S
máy dò |
Đèn nhấp nháy CsI(Tl) 2,5 x 1,9 cm (1 x 0,75 in.) (phụ thuộc vào năng lượng, xem đường cong phản ứng ) |
Độ nhạy Gamma ( 137 Cs) |
165 kcpm mỗi mR/giờ hoặc 27,5 cps mỗi µSv/giờ |
Phạm vi năng lượng |
Từ 40 keV đến 3 MeV |
Phơi sáng tuyến tính |
± 10% từ nền đến 200 µSv/h (20 mR/hr) |
Tốc độ đếm tuyến tính |
± 10% từ 8 cps đến 8 kcps (200 cpm đến 999 kcpm) |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 3½ chữ số với các chữ số lớn 12,7 mm (0,5 inch)
Đơn vị: (k)cps, (k)cpm, (k)dpm, (k)Bq, mR/hr, µSv/h Các chỉ báo:
pin yếu, MAX, BÁO THỨC |
Phạm vi hiển thị |
- 0,00 cps đến 19,9 kcps
- 0 cpm đến 999 kcpm
- 0,00 Bq đến 19,9 kBq
- 0 dpm đến 999 kdpm
- 0,00 đến 200 µSv/h
- .000 đến 20 mR/giờ
|
điều khiển |
- BẬT/TẮT/QUIET: Nhấn để BẬT, Nhấn để xen kẽ giữa âm thanh 'click' và QUIET, Giữ để TẮT
- CHẾ ĐỘ: Chọn RATE (tốc độ đếm), MAX (ghi lại tốc độ cao nhất) hoặc COUNT (thời gian đếm do người dùng chọn từ 0-20 phút)
- ĐƠN VỊ: Thay đổi đơn vị giữa tốc độ đếm (cpm, cps), liều lượng/phơi nhiễm (µSv/h, mR/hr) hoặc hoạt động (dpm, Bq)
|
|