1.OTDR
Bước sóng: 850/1300 nm
Dải động: 22/24 dB
Vùng chết sự kiện: 1.5m
Vùng chết suy hao: 6m
Độ phân giải hiển thị: 0.01dB
Khoảng cách đo: 0.5/1/2/4/8/16/32/64/100km
Độ rộng xung: 3ns/5ns/10ns/20ns/30ns/50ns/80ns/160ns/320ns/500ns/800ns/1µs/2µs/3µs/5µs/8µs/10µs/20µs
Điểm lấy mẫu: 16k - 256k
Độ phân giải lấy mẫu: 0.05m - 8m
Độ chính xác suy hao: ≤ 0.05dB/dB
Độ phân giải suy hao: 0.001dB
Độ chính xác phản xạ: ±3dB
IOR: 1.0 - 2.0
Phân tích suy hao: phương pháp 4 điểm/5 điểm
Định dạng tệp: SOR (định dạng chuẩn)
Giao diện quang học: FC / UPC (SC, ST có thể thay đổi)
Mức độ an toàn laser: Class II
Tốc độ làm mới: 3Hz
Chức năng đa nhiệm: Hỗ trợ
2. OPM
Dải bước sóng: 800nm - 1700nm
Dải đo: -50dBm ~ +26dBm hoặc -70dBm ~ +10dBm
Độ không ổn định: ± 5%
Độ phân giải : ≤0.01dB
Đầu nối: FC / SC / ST
Bước sóng hiệu chuẩn: 850/980/1300/1310/1490/1550/1625/1650 nm
3. LS
Bước sóng: Tương thích với bước sóng đầu ra OTDR
Công suất đầu ra: ≥ -5dBm
Độ ổn định: CW, ±0.5dB / 15 phút
Nguồn laser: FP-LD
Đầu nối: FC / UPC (SC, ST có thể thay đổi)
Chế độ đầu ra: CW/270Hz/330Hz/1kHz/2kHz
4. VFL
Bước sóng: 650nm±20nm
Công suất đầu ra: ≥ 10mW (tiêu chuẩn)
Chế độ: CW / 1Hz / 2Hz
Đầu nối: FC / UPC (SC, ST có thể thay đổi)
Mức độ an toàn laser: Loại III
5. Laze
Dải đo: 0.05m – 40m
Độ chính xác đo: ± 2.0mm
Loại laze: 620nm – 690nm
Mức an toàn laze: Mức II, <1mW
6. Bộ dò cáp RJ45
Chế độ: Digital/Analog
Khoảng cách đo: ≥ 300m
7. Đo suy hao quang
Bước sóng: Tương thích với bước sóng đầu ra LS
Dải đo: Tương thích với OPM
Đo độ suy hao chèn: Hỗ trợ
8. Độ dài cáp RJ45
Khoảng cách: ≥ 300m
Hiển thị: Màn hình cảm ứng điện dung 4.3 inch 800x480 IPS TFT-LCD
Lưu trữ dữ liệu: Trong: 8GB (≥200,000 data)
Giao diện dữ liệu: USB loại C
Pin: Pin Lithium 3.7V / 4000mAh, thời gian hoạt động > 8 giờ
Nguồn điện: Bộ chuyển đổi AC/DC: Đầu vào 100V-240V, 50/60Hz, 0.6A, Đầu ra 5V, 2A
Kich thước: 92 (W) × 174 (H) × 45 (D) mm
Trọng lượng: Khoảng 0.4kg (ibao gồm pin)