Máy dò vị trí đường ống ngầm, cáp ngầm MPL-H11S (10m) Takachiho
Hãng Takachiho – Nhật
Thiết bị này là thiết bị đo lường kỹ thuật số hiệu suất cao để đo vị trí và độ sâu của cáp chôn / ống kim loại từ mặt đất. Bằng cách áp dụng công nghệ mới nhất, việc hiệu chỉnh kỹ thuật số dữ liệu đo lường thực hiện phép đo ổn định và có độ chính xác cao.
Nguyên lý phương pháp đo lường
Khi dòng điện chạy qua cáp/ống chôn, một từ trường cảm ứng được tạo ra xung quanh nó.
Vị trí, độ sâu và giá trị dòng điện của ống chôn có thể được đo bằng Bộ thu ở bề mặt đất.
○Bộ lọc cắt nhiễu
cung cấp chức năng nhận tín hiệu từ trực tiếp bên dưới Bộ thu như cắt nhiễu từ khu vực xung quanh.
Thông số kỹ thuật:
- Bộ phát (TX):
+ Tần số ra:
* 38kHz :38kHz±0.02% (tiêu chuẩn)
* 9.5kHz :9.5kHz±0.02% (option)
* 80kHz :78.125kHz ±0.02% (option)
* 512Hz :512Hz ±0.02% (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
* Dual :9.5kHz /38kHz ±0.02% (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
+ Công suất ra max / tại 80kHz: 1 w
+ Chế độ hoạt động:
*Chế độ kết nối trực tiếp, chế độ cảm ứng
* Chế độ cuộn dây ngoài (optional )
+ Kiểu pin: 8 pin Alkaline LR20 “D”
+Tuổi thọ pin:
* Chế độ trực tiếp: 50 h (ra 4mA , 20°C / 68°F)
* Chế độ cảm ứng : 20 h (ra 50% , 20°C / 68°F)
* Nguồn(5W) : 10h(20°C / 68°F)
* Chỉ thị trạng thái pin
+ Mình hình hiển thị LCD : thanh Bar graph & số
+ Chỉ thị loa trong : cảnh báo, tiếng kêu beep
+ Chức năng đo
* Dòng điện : 0 đến 300mA
* Diện áp đường : 0 đến 250V
+ Bảo vệ đầu ra AC 250V ( 512Hz: tự động cắt)
+ Nhiệt độ hoạt động -20°C to 50°C / -4°F to 122°F
+ Kích thước: 261 * 314 * 110mm(10.3" * 12.4" * 4.3")
+ trọng lượng: 3.7kg/ 8.2lbs
- Bộ nhận (RX)
+ Tần số hoạt động
* 38kHz : 38kHz ±2%
* 9.5kHz : 9.5kHz ±2%
* 80kHz : 78.125kHz ±2%
* 512Hz : 512Hz ±2%
+ Passive Radio Radio : 9k to 33kHz
+ Passive Power
* 50 / 60Hz : 5th harmonic ( 50 Hz or 60Hz user selectable)
* 100 /120Hz : 3ed harmonic ( 100 Hz or 120Hz user selectable)
+ Kiểu pin: 6 pin Alkaline LR6 “AA”
+ Tuổi thọ pin: 24 hours (20°C / 68°F)
+ Hiển thị trang thái pin liên tục
+ Màn hình hiển thị LCD
+ Dải độ sâu
* Line : 0 to 5m /16ft. ( 0-5m / 0-16ft. mode)
0 to 10m /30ft. (0-10m / 0-30ft. mode)
* Probe : 0 to 10m /30ft. (option probe)
+ Đơn vị độ sâu / ft. & inch
+ Độ chính xác:
* 2.0m / 6.5ft. : ±2.5%
* 3.0m / 10ft. : ±5%
* 5.0m / 16.5ft.: ±10%
+ Dòng điện và dòng điện chảy trong dây dẫn hiển thì dòng mA
+ Audio ra loa trong với âm thanh điều chỉnh, tai nghe ( optional )
+ Data logging 400 điểm của độ sâu / dòng điện đo/ngày và thời gian
+ giao tiếp: USB cable
+ Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 50°C / -4°F to 122°F
+ Kích thước: 660 * 130 * 270mm (26.0" * 5.1" * 10.6")
+ Trọng lượng 2.1kg/ 4.7lbs approx. including eight batteries
Cung cấp kèm theo
- Bộ phát
- Bộ nhận
- Cuộn dây 38kHz sử dụng cho chế độ cuộn dây ngoài
- Cáp kết nối sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
- Thanh nối đấy sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
- HDSD tiếng anh
- Phần mềm
Tham khảo:
Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp TAKACHIHO MPL-FF
Máy dò kim loại Takachiho CS880
Máy dò kim loại TAKACHIHO MD-1
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: SĐT/Zalo: 0984 843 683