Máy hiện sóng cầm tay METRIX OX9104
Thông số kỹ thuật:
GIAO DIỆN LÀM VIỆC
- Màn hình: Màn hình WVGA TFT LCD màu 7", cảm ứng, 800x480 –đèn nền LED(chế độ giữ thay đổi được)
- Chế độ hiển thị: 2,500 điểm ảnh thật trên màn hình
- Hiển thị sóng trên màn hình: 4 sóng + 4 tham chiếu – Chế độ Split Screen & Full Screen
- Điêu khiển: Màn hình cảm ứng – ANDROID- gõ vào biểu tượng hoặc lệnh đồ hoạ - màu kênh tùy chỉnh
- Lựa chọn ngôn ngữ: 15 ngôn ngữ, Trợ giúp menus & trực tuyến
CHẾ ĐỘ DAO ĐỘNG
Độ lệch dọc
- Băng tần: 100 MHz; 15 MHz,
- Giới hạn băng tần: 1.5 MHz hoặc 5 kHz
- Số kênh: 4 kênh được cách li hoàn toàn
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 0.5% , xấp xỉ 12 pF
- Điện áp đầu vào cực đại: 600 V / CAT III (1,000V per Probix) – từ 50 đến 400 Hz – bộ nối an toàn Probix
- Độ nhạy dọc: 16 calibres từ 2.5 mV đến 200 V/div và lên đến 156 µV/div ở chế độ phóng dọc (bộ chuyển đổi 12-bit) – độ chính xác ± 2%
- Thu phóng theo chiều dọc: chế độ"One Click Winzoom" (bộ đổi 12-bit và zoom trực tiếp trên màn hình) – x 16 max.
- Đầu dò (non-Probix) 1 / 10 / 100 / 1,000 hoặc bất kỳ thang đo nào – tùy thuộc đơn vị đo
Độ lệch ngang
- Tốc độ quét: 35 calibres từ 1 ns/div đến 200 s/div., độ chính xác: ± [50 ppm + 500 ps] – Chế độ cuộn từ 100 ms đến 200 s/div
- Thu phóng theo chiều ngang: hệ thống "One Click Winzoom"(Thu phóng trực tiếp trên màn hình) x 1 đến x 5 hoặc x 100 – lưu trữ 100 kpts/kênh
Kích hoạt
- Chế độ: Tự động, được kích hoạt, 1 lần &, mức tự động 50%
- Kiểu: Biên, độ rộng xung (16 ns-20 s), nghỉ (48 ns đến 20 s), đếm (3 đến 16,384 events)
- Kết hợp AC, DC GND, HFR, LFR, loại bỏ nhiễu – Điều chỉnh level, điều chỉnh giữ/tắt từ 64 ns đến 15 s
- Độ nhạy: ≤ 1.2 div. p-p lên đến 300 MHz
Bộ nhớ kỹ thuật số
- Tỷ lệ lấy mẫu tối đa: 2.5 GS/s ở chế độ 1 lần trên mỗi kênh (100 GS/s max. ở chế độ ETS)
- Độ phân giải dọc: 12 bits (độ phân giải dọc 0.025 %)
- Độ sau bộ nhớ: 100 kpts điểm trên mỗi kênh
- Bộ nhớ người dùng:
Trong= 1 GB lưu files: vệt tia (.trc), chữ (.txt), cấu hình (.cfg) & phép tính
Bộ nhớ hệ thống: file in .pdf, hình ảnh.png
- Chế độ GLITCH (đột biến): thời gian ≤ 2 ns – 500,000 cặp giá trị Min/Max
- Chế độ hiển thị: đường bao, véc tơ, Tích lũy, trung bình (hệ số từ 2 đến 64) – XY (véc tơ) và Y(f)=FFT
CHỨC NĂNG KHÁC
- AUTOSET: hoàn thành chưa đến 5 s, nhận dạng kênh – tần số > 30 Hz
- Phân tích FFT & chức năng MATH: 2,500 điểm FFT (Lin or Log) với con trỏ đo – chức năng + , - , x , / và chức năng chỉnh sửa toán học
- Con trỏ: 2 hoặc 3 con trỏ: Đồng thời V và T với chế độ đo tự động: T1, T2, Dt, 1/Dt, dBV, Ph
- Phép đo tự động: Tương thích với dạng sóng, 20 phép đo tự động mỗi kênh và trên 4 kênh cùng lúc với cuộn
ĐO VẠN NĂNG
- Thông số chung: 2 hoặc 4 kênh – 8,000 cts min/max/tần số/tương đối – TRMS – giờ/ngày-ghi đồ họa
- Điện áp AC, DC & AC+DC: 600 mV đến 600 VRMS, 800 mV đến 800 VDC – VDC độ chính xác +/- (0.5 % + 25 D) – 200 kHz băng thông
- Resistance: 80 Ω to 32 MΩ – accuracy 0.5%R+ 25D – Quick continuity test < 10 ms
- Đo khác: Nhiệt độ (HX0035 = KTC, HX0036 = Pt100) / điện dung 5nF to 5mF / Tần số 200 kHz / Kiểm tra đi-ốt 3.3 V
- Nguồn 1 pha, 3 pha: Công suất thuần, công suất vô công và công suất biểu kiến cộng với hệ số công suất và đo đồng thời U & I
CHẾ ĐỘ PHÂN TÍCH SÓNG HÀI
- Phân tích đa kênh: 2 hoặc 4 (tùy thuộc vào model), 63 bậc, tần số cơ bản 40 đến 450 Hz ở chế độ tự động hoặc vận hành thủ công
- Các phép đo đồng thời: Tổng Vrms, THD và lựa chọn các thông số (% cơ bản, pha, tần số, VRMS)
CHẾ ĐỘ GHI
- Thời gian thu hồi: 20,000 s – Quãng: 0.2 s – Tệp: 100,000 phép đo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
- Cấu hình bộ nhớ: Không giới hạn theo thiết bị - nhiều kích thước tập tin
- In ấn: In mạng thông qua Ethernet/Wifi ở định dạng .png
- Kết nối máy tính cá nhân: Ethernet (100 BaseT), WiFi-USB (thiết bị, 12 Mbs) - Phần mềm ứng dụng "ScopeNet" cho PC
- Phần mềm PC: Ethernet và USB, ScopeNet (điều khiển từ xa, phục hồi dữ liệu, các con trỏ và các phép đo tự động)
Máy tính bảng Android – ScopeAdmin Fleet Administration utility
- Nguồn điện chính: Pin sạc Li-Ion (6,900mAH-40 Wh) – thời gian sử dụng lên đến 8 hrs – Chế độ chờ có thể điều chỉnh
Bộ nguồn / bộ sạc nhanh 2 giờ, phổ tần 98-264 V / 50/60 Hz)
- An toàn điện / EMC: IEC 61010-2-30, 2010 – 600 V CAT III / 1000 V CAT II – EMC as per EN61326-1, 2010
- Thông số cơ học: 292.5 x 210.6 x 66.2 mm – 2.1 kg có pin – cấp bảo vệ IP54