Ðồng hồ vạn năng METRIX MX 1
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp DC
+ Calib: 150 mV - 0.5 V - 1.5 V - 5 V - 15 V - 50 V - 150 V - 500 V - 1.5 kV
+ Bảo vệ: 320 Veff (cal. ≤ 5 V) - 500 Veff (15 V); 1,000 Veff (50 V) - 1,500 Veff (150 V to 1.5 kV)
+ Cấp chính xác: 2
+ Trở kháng vào: 6.32 k Ω /V
- Điện áp AC Voltage
+ Calib: 5 V - 15 V - 50 V - 150 V - 500 V - 1.5 kV
+ Bảo vệ: 320 Veff (cal. ≤ 15 V) - 500 Veff (50 V); 1,000 Veff (150 V) - 1,500 Veff (5,000 V and 1.5 kV)
+ Bandwidth: 16 Hz to 1 kHz (500 Hz / 1,500 V)
+ Cấp chính xác: 2.5
+ Trở kháng vào: 6.32 k Ω /V
- Dòng điện DC
+ Calib: 50 - 500 µA - 5 - 150 - 500 mA - 1.5 - 10 A
+ Cấp chính xác: 2
+ Điện áp rơi: 1.2 V max
+ Bảo vệ: cầu chì 1.6 A và 10 A - 10 kA / 600 Veff
- Dòng điện AC
+ Calib: 500 µA - 5 - 150 - 500 mA - 1.5 - 10 A
+ Cấp chính xác: 2.5
+ Điện áp rơi: 1.2 V max
+ Bảo vệ: cầu chì 1.6 A và 10 A - 10 kA / 600 Veff
- Điện trở
+ Calib: x 1 x 10 x 100
+ Trung điểm: 200 Ω 2 Ω 20 Ω
+ Cấp chính xác: 2.5
+ Bảo vệ: Electronic 400 Veff (5 s) + báo âm thanh
- Thông mạch
+ Ngưỡng : R < 150 Ω
- Đo khác
+ Diode test : yes
+ dB: yes
- Thông số chung
+ Sealing: IP 65
+ Chiều dài: 80 mm
+ An toàn: IEC EN 61010-1 Edition 2, Cat. III 600 V - Pollution level 2
+ Nguồn: pin 1.5 V (AA, R6)
+ Kích thước/ Trọng lượng: 40 x 98 x 150 mm / 420 g
Thiết bị tiêu chuẩn: Dây dò, pin và hướng dẫn.