Máy hiệu chuẩn đồng hồ đo điện 3 pha GFUVE GF312B
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ ĐIỆN
Độ chính xác: 0.05%, 0.1%, 0.2%
Nguồn: 220V ± 10% or 110V ± 10%, 50/60Hz ± 2Hz
Kiểm tra điện áp
Dải đo: 0V-600V
Sai số: ±0.05% (30V-600V)
±0.1% (5V-30V)
Sóng hài: 2nd-63st
Kiểm tra dòng điện
Dải đo (nối trực tiếp): 20mA-20A
Sai số (nối trực tiếp): ±0.05% (100mA-20A)
±0.1% (20mA-100mA)
Dải đo (kẹp biến dòng): 10mA-3000A
Sai số (kẹp biến dòng): ±0.2% (100mA-3000A)
±0.5% (10mA-100mA)
Sóng hài: 2nd-63st
Sai số đo công suất
Công suất hữu dụng (nối trực tiếp): ±0.05% (0.1A-20A)
±0.1% (0.02A-0.1A)
Công suất phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
Sai số đo diện năng
Điện năng hữu dụng (nối trực tiếp): ±0.05% (0.1A-20A)
±0.1% (0.02A-0.1A)
Điện năng phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
Góc pha
Dải đo: 0° ~ 360°
Độ phân giải: 0.01°
Sai số: ±0.05°
Tần số
Dải đo: 45Hz-65Hz
Độ phân giải: 0.001Hz
Độ chính xác: 0.005Hz
Hệ số công suất
Dải đo: -1 ~ 0 ~ 1
Độ phân giải: 0.0001
Sai số: 0. 0005
Xung đầu ra
Hằng số năng lượng: 180000imp/kWh, 1800imp/kWh, 18imp/kWh
Tỷ lệ xung: 1:1
Mức độ đầu ra: 5V
Xung đầu vào
Số kênh đầu vào: 1
Mức độ đầu vào: 5-24V
Tần số đầu vào: Tối đa 2MHz
Hiển thị
Độ phân giải: 6”TFT (640×480)
Chức năng
Sơ đồ vectơ: Có
Dạng sóng: Có
Tích lũy năng lượng: Có
Cổng giao tiếp: RS232
Giao tiếp với PC: Có
THÔNG SỐ CƠ HỌC
Kích thước (W×H×D) (mm): 390×200×160
Trọng lượng (mm): 3
Trọng lượng (bao gồm phụ kiện 3pcs 100A kẹp biến dòng) (kg): 12
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ 40°C
Độ ẩm tương đối: 30%-85%