Thông số kỹ thuật |
Ống kính: |
- Độ phóng đai: 30x
- Đường kính kính vật: 45 mm
- Trường nhìn: 1°30’
- Tiêu cự: 1.3 m đến vô cực |
Đo khoảng cách: |
* Đo không gương:
+ Phạm vi đo: 500 m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Chế độ đo chính xác Fine: (3 + 2ppm x D) mm
- Chế độ đo nhanh Rapid: (5 + 2ppm x D) mm
* Đo có gương:
+ Phạm vi đo:
- Đo tới gương đơn: Từ 1,3m đến 4.000m
- Đo tới gương chùm ba: Từ 1,3m đến 5.000m
- Đo tới gương mini: Từ 1,3mđến 500m
- Đo tới gương giấy trắng: Từ 1.3 đến 200m
- Đo tới gương giấy xám: Từ 1,3m đến 100m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Chế độ đo chính xác Fine: (2 + 2ppm x D) mm
- Chế độ đo chính xác Rapid: (5 + 2ppm x D) mm
+ Hiển thị cạnh nhỏ nhất / Thời gian đo:
- Chế độ chính xác: Fine: 0,001mm / 1,7 + 0,9 s
- Chế độ đo nhanh: Rapid: 0,001mm / 1,4 + 0,7 s
- Chế độ đo đuổi: Tracking: 0,01mm / 1,4 + 0,3 s |
Đo góc: |
- Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối xứng, hoàn toàn
- Độ chính xác đo góc: 5''
- Góc hiển thị nhỏ nhất: 1'' |
Thông số khác: |
+ Hiển thị: 02 màn hình graphic LCD
+ Bàn phím: Bàn phím ngoài 25 phím
+ Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x
- Tiêu cự: Từ 0,3m đến vô cực
+ Bọt thủy tròn: Độ nhạy: 6'/2mm
+ Bù nghiêng:
- Bù điện tử 2 trục
- Phạm vi bù: 6'
+ Bộ nhớ trong: Max: 10.000 điểm đo
+ Giao tiếp: Cổng RS232, USB 2.0
+ Nguồn:
- Pin: BDC70. Thời gian làm việc khoảng 36h
-Loại Pin sạc Li-on
+ Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C |
|
|