Lực đo: 3000kg (hoặc 500kg, 750kg, 1000kg, và 1500kg )
Đầu đo: Ф10mm bi cacbua (hoặc Ф 5mm)
Dải đo: 8~650HBW (có thể mở rộng đến 28-650HBW)
Độ cao mẫu thử tối đa: 320mm
Độ sâu ngàm kẹp: 100mm
Độ chính xác:
Dải độ cứng: HBW≤ 250; 250<HBW≤450; HBW>450
Sai số cho phép: ≤± 3%; ± 2.5%; ± 2.0%
Độ lặp lại:
Dải độ cứng: BW≤ 250; 250<HBW≤450; HBW>450
Độ lặp lại cho phép: ≤ 3.0 %; ≤ 2.5 %; ≤ 2.0%
Trọng lượng tịnh: 13.8kg
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính
-
Khối kiểm tra độ cứng HBW/3000/10
-
Khối kiểm tra độ cứng HBW/750/05
-
Đầu đo bi cac bua dự phòngФ10mm
-
Cờ lê lục giác
-
Đầu đo chữ V
-
Kính hiển vi 20X
-
HDSD
-
Đầu đo phẳng
-
Đầu đo bán cầu
-
Bàn kiểm tra độ cứng Brinell
-
Chứng nhận chất lượng
-