Máy đo độ cứng đa năng Hoyamo SHR187.5
Thông số kỹ thuật
Thang đo độ cứng Rockwell: HRA, HRB, HRC
Lực đo độ cứng Rockwell: 60Kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150Kgf(1471N)
Thang đo Brinell: HBW1/30、HBW2.5/62.5、HBW10/100、HBW2.5/187.5
Lực đo độ cứng Brinell: 31.25Kgf(306.5N)、62.5Kgf(612.9N、187.5Kgf(1839N)
Thang đo Vickers: HV 30、HV100
Lực đo độ cứng Vickers : 30Kgf(294.2N)、100Kgf(980.7N)
Hiển thị độ cứng Rockwell: màn hình Analogue
Độ phân giải Rockwell: 0.5HR
Điều khiển tải: điện tử
Độ phóng đại kính hiển vi: Brinell:37.5x; Vickers:75x
Thời gian giữ tải: tùy chỉnh 2~60s
Độ cao mẫu thử tối đa: Rockwell:170mm; Brinell, Vickers:140mm
Độ sâu họng máy: 165mm
Kích thước(LxWxH): 520 x215 x700mm
Kích thước đóng gói: 650 x370 x960mm
Nguồn: AC 220V/50Hz;AC110V/60Hz
Trọng lượng tổng/tịnh: 110Kg/90Kg
Tiêu chuẩn: ISO 6508,ASTM E18,JIS Z2245,GB/T230
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính
-
Khối đo độ cứng(2033)HRC
-
Khối đo độ cứng(5770)HRC
-
Khối đo độ cứng(85100)HRB
-
Khối đo độ cứng HV30
-
Khối đo độ cứng HBW2.5/187.5
-
Bảng trượt kiểm tra
-
Bộ cân
-
Kính hiển vi
-
15X thị kính điện tử
-
2.5X thị kính điện tử
-
5X ống kính Vickers
-
Thẻ bảo hành/chứng nhận chất lượng
-
Đầu bi đo độ cứng Ø1.588mm
-
Đầu đo độ cứng Vickers
-
Φ2.5mm đầu đo độ cứng Brinell
-
Φ5mm đầu đo độ cứng Brinell
-
Đầu đo độ cứng kim cương hình nón
-
Đầu đo phẳng Ø150mm
-
Đầu đo phẳng Ø60mm
-
Đầu đo chữ V Ø40mm
-
Dây nguồn
-
Bubble Level Meter
-
Hộp dụng cụ
-
Vỏ chống bụi
-
HDSD/danh sách cung cấp
Phụ kiện chọn mua thêm:
-
Đầu bi đo độ cứng 1/8”
-
Ø1/8” bi thép
-
Đầu bi đo độ cứng 1/4”
-
Ø 1/4” bi thép
-
Đầu bi đo độ cứng 1/2”
-
Ø 1/2” bi thép