Thông số kỹ thuật:
Là loại thiết bị (cân) phân tích độ ẩm
Phương pháp sấy : sử dụng hệ thống đèn IR ceramic cho thời gian sấy nhanh.
Hiển thị số trên màn hình tinh thể các thông số : % độ ẩm, % khôi lượng chất khô, %tỷ lệ g còn lại.
Khả năng cân tối đa : 150g
Khả năng cân nhỏ nhất : 0.001g
Độ lập lại trung bình : 0.2% cho mẫu 1g
0.05% cho mẫu 5g
Độ phân giải độ ẩm : 0.01%
Chế độ sấy khô : tự động hoàn toàn, bán tự động, cài đặt 1-24mg/ giây, cài đặt theo thời gian sấy 0.1 99 phút.
Thang nhiệt độ cài đặt : 40 … 22 C
Bước cài đặt : 1C
Cài đặt thời gian sấy : 1×0.1 … 999 phút
Chức năng cài đặt của sử dụng bằng Menu với ký tự symbols.
Số chương trình lưu trưW : 20 chương trình
Bộ nhớ lưu trữ giá trị dữ liệu cho phép đo lần sau.
Bảo vê bằng mật mã có thể cài đặt không cho nguời ngoài sử dụng đến.
Chức năng in dữ liệu GLP.
Ngõ giao tiếp : truyền dữ liệu qua cổng RS 232C nối PC hoặc Printer.
Kích thước đĩa chứa mẫu : 90mm
Kích thước : 213 x 320 x 180.5mm, nặng 5.5kg