- Nhận kết quả nhanh
- Có thể đo cho nhiều loại gỗ
- Kích cỡ nhỏ gọn
- Tự đọng bù nhiệt độ
- Dễ sử dụng
- Kết quả hiển thị rõ ràng.
Thông số kỹ thuật
|
Khoảng đo
|
6 ... 30 %
|
Độ chính xác
|
±1,0 % (cho khoảng đo từ 6 - 18 %)
±2 % (cho khoảng đo từ 19 - 30 %)
|
Độ phân giải
|
0,1 %
|
Khoảng đo nhiệt đọ của gỗ
|
-10 .. +60 ºC
|
Hiển thị
|
LCD với 3 1/2 vị trí
|
Điện cực
|
3,5 x 12 mm, 2,5 x 8 mm, 2 x 6 mm diameter
|
Nguồn
|
1 x 12 V 23A battery
|
Thời gian sử dụng pin
|
khoảng 5000 lần đo
|
Kích thước
|
180 x 80 x 42 mm
|
Trọng lượng
|
600 g
|
Examples of use
|
|
Thiết bị bao gồm:
Máy chính, 1 đôi điện cực và 1 đôi dự phòng, pin và hướng dẫn sử dụng.
|
|