Model
|
XC-2200
|
Các loại khí đo được
|
CO
|
Nguyên tắc đo
|
Tế bào điện hóa học
|
Phương pháp lấy mẫu
|
Khuếch tán
|
Dãy đo
|
0-300ppm
|
Độ phân giải
|
1ppm
|
Độ chính xác
|
±30ppm
|
Giới hạn báo động
|
Cấp 1: 50ppm
Cấp 2: 150ppm
|
Hiển thị nồng độ
|
Màn hình LCD
|
Tín hiệu báo động
|
Chuông, đèn đỏ nháy, rung
|
Chức năng
|
Báo mức pin, lưu giữ giá trị lớn nhất, hiển thị thời gian đo trung bình, các chức năng báo động, hiển thị nồng độ khí đo
|
Thời gian đáp ứng
|
<30 giây
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10oC đến 40oC, 30-90% RH
|
Áp suất không khí
|
±10%
|
Nguồn điện
|
1xAAA - Pin khô Alkaline
|
Thời gian hoạt động
|
5000 giờ
|
Kích thước (WxHxD)
|
65x64x22mm (không bao gồm phần nhô ra).
|
Trọng lượng
|
~75g (Bao gồm cả pin)
|
Phụ kiện đi kèm (tiêu chuẩn)
|
1 × AAA pin khô alkaline , 1 bộ × phích cắm an toàn.
|
|