Đặc điểm
- Đo PM 10, hít, hay PM 2.5 kích thước hạt
- Đo nồng độ bụi theo thời gian thực
- Số hoá dữ liệu 500 lần đo
- Dễ dàng lau chùi và bảo dưỡng
- Bao gồm chương trình phần mềm xử lý số liệu, cáp RS232C, bộ lau chùi, pin Ni-MH, AC adapter, vỏ bảo vệ và chứng chỉ hiệu chỉnh
Thông số kỹ thuật
Model
|
3521/3522
|
Phương pháp đo
|
Cân bằng áp suất
|
Kích thước hạt
|
0.1 đến 10 μm (model 3521)
|
0.1 đến 2.5 μm (model 3522)
|
Giải đo
|
0.01 đến 10.00 mg/m3
|
Dòng chảy
|
1.0L/min
|
Sô hoá dữ liệu
|
500 phép đo
|
Kết nối
|
RS232C
|
Đầu ra analog
|
n/a
|
Nguồn
|
Pin Ni-MH hay AC 100-240V
|
Kích thước
|
W2.6"xH7.1"xD5.9"
|
Cân nặng
|
3.9lbs( 1.75 kg)
|
|