- Dễ dàng sử dụng cho người dùng mới
- Kết quả phân tích nhanh (lớn nhất trong 5 phút)
- Được xây dựng theo phương pháp TAN được lập trình sẵn trong máy
- Phép đo lường xuống tới 0.001mg/g KOH axít
- Trả kết quả mg KOH/g
- Nhỏ gọn sử dụng diot phát quang với khối lượng không quá 5kg
- Ghi nhận dữ liệu trong 50 kết quả chuẩn cuối cùng
- Truyền kết quả đến máy in hoặc máy tính
- Độ chính xác cao 10ml ống trích lấy mẫu
- Độ phân giải 1/40.000 của ống trích lấy mẫu vol (0.25ul)
Non-volatile memory
3 titration programs depending on TAN content,
Blank titration, Clock/calendar.
Name of up to 4 operators
Up to 50 results stored in Data Logger
Languages
English, Spanish, French, Italian
Display
Graphic backlit LCD, 128 x 64 dots
Keypad
Membrane, 7 keys, guaranteed up to 6 million
strokes per key
Material: PET with protective treatment
Syringe volume
Standard syringe 10 ml
Resolution
1/40000 of syringe volume (0.25ul)
Dispensing accuracy
≤ 0.2 % for volumes higher than 10 % of syringe
Dispensing reproducibility
± 0.1 % for volumes higher than 10 % of the
syringe
Liquid contact materials
Syringe: borosilicate glass and PTFE
Electrovalve: PTFE and KEL-F. Tubes: PTFE
Inputs and outputs
Differential measurement: 2 BNC connectors.
For external keyboard, miniDIN connector.
RS232C bidirectional for PC or printer, telephone
connector.
RS232C for balance, telephone connector
Stirrer control: On/Off and speed, RCA connector